Bản dịch của từ Great diversity trong tiếng Việt

Great diversity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Great diversity (Noun)

ɡɹˈeɪt dˈɨvɝsɨti
ɡɹˈeɪt dˈɨvɝsɨti
01

Trạng thái đa dạng; sự khác nhau.

The state of being diverse; variety.

Ví dụ

The city has great diversity in its cultural festivals every year.

Thành phố có sự đa dạng lớn trong các lễ hội văn hóa hàng năm.

There is not great diversity in the local community's opinions.

Không có sự đa dạng lớn trong ý kiến của cộng đồng địa phương.

Is there great diversity among the students at Lincoln High School?

Có sự đa dạng lớn giữa các học sinh tại trường trung học Lincoln không?

02

Một loạt các thứ khác nhau.

A range of different things.

Ví dụ

The city showcases great diversity in its cultural festivals every year.

Thành phố thể hiện sự đa dạng tuyệt vời trong các lễ hội văn hóa hàng năm.

There isn't great diversity in the local community's opinions on social issues.

Không có sự đa dạng tuyệt vời trong ý kiến của cộng đồng địa phương về các vấn đề xã hội.

Is there great diversity among the participants in the social event?

Có sự đa dạng tuyệt vời giữa các người tham gia sự kiện xã hội không?

03

Sự bao gồm các loại người khác nhau (như người thuộc các chủng tộc hay văn hóa khác nhau) trong một tổ chức hoặc nhóm.

The inclusion of different types of people (such as people of different races or cultures) in a group or organization.

Ví dụ

Our city has great diversity in its population and cultures.

Thành phố của chúng tôi có sự đa dạng lớn về dân số và văn hóa.

There isn't great diversity in this community's social events.

Không có sự đa dạng lớn trong các sự kiện xã hội của cộng đồng này.

Does your school promote great diversity among its student body?

Trường của bạn có thúc đẩy sự đa dạng lớn trong sinh viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/great diversity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Great diversity

Không có idiom phù hợp