Bản dịch của từ Great diversity trong tiếng Việt
Great diversity

Great diversity (Noun)
The city has great diversity in its cultural festivals every year.
Thành phố có sự đa dạng lớn trong các lễ hội văn hóa hàng năm.
There is not great diversity in the local community's opinions.
Không có sự đa dạng lớn trong ý kiến của cộng đồng địa phương.
Is there great diversity among the students at Lincoln High School?
Có sự đa dạng lớn giữa các học sinh tại trường trung học Lincoln không?
The city showcases great diversity in its cultural festivals every year.
Thành phố thể hiện sự đa dạng tuyệt vời trong các lễ hội văn hóa hàng năm.
There isn't great diversity in the local community's opinions on social issues.
Không có sự đa dạng tuyệt vời trong ý kiến của cộng đồng địa phương về các vấn đề xã hội.
Is there great diversity among the participants in the social event?
Có sự đa dạng tuyệt vời giữa các người tham gia sự kiện xã hội không?
Our city has great diversity in its population and cultures.
Thành phố của chúng tôi có sự đa dạng lớn về dân số và văn hóa.
There isn't great diversity in this community's social events.
Không có sự đa dạng lớn trong các sự kiện xã hội của cộng đồng này.
Does your school promote great diversity among its student body?
Trường của bạn có thúc đẩy sự đa dạng lớn trong sinh viên không?
"Cái sự đa dạng vĩ đại" (great diversity) ám chỉ đến sự phong phú và đa dạng trong một nhóm hoặc hệ thống nào đó, như sinh thái, văn hóa hoặc tư tưởng. Trong ngữ cảnh sinh học, thuật ngữ này có thể đề cập đến sự đa dạng loài trong một môi trường cụ thể. Các hình thức của nó trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ thường giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và cách diễn đạt trong giao tiếp. Sự sử dụng của thuật ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của đa dạng trong phát triển bền vững và tăng cường sự sống còn.