Bản dịch của từ Great enjoyment trong tiếng Việt

Great enjoyment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Great enjoyment (Noun)

ɡɹˈeɪt ˌɛndʒˈɔɪmənt
ɡɹˈeɪt ˌɛndʒˈɔɪmənt
01

Một cảm giác thoải mái và thỏa mãn đến từ điều gì đó thú vị.

A feeling of pleasure and satisfaction that comes from something enjoyable.

Ví dụ

Many people find great enjoyment in attending social events like parties.

Nhiều người tìm thấy niềm vui lớn khi tham gia các sự kiện xã hội như tiệc tùng.

She does not experience great enjoyment at formal gatherings.

Cô ấy không cảm thấy niềm vui lớn ở các buổi gặp mặt trang trọng.

Do you feel great enjoyment when meeting new friends at gatherings?

Bạn có cảm thấy niềm vui lớn khi gặp gỡ bạn mới tại các buổi gặp mặt không?

02

Trạng thái hoặc tình trạng trải nghiệm niềm vui—đặc biệt trong bối cảnh giải trí hoặc hoạt động giải trí.

The state or condition of experiencing joy—especially in the context of entertainment or leisure activities.

Ví dụ

Many people find great enjoyment in attending music festivals like Coachella.

Nhiều người tìm thấy niềm vui lớn khi tham gia các lễ hội âm nhạc như Coachella.

She does not experience great enjoyment from watching horror movies.

Cô ấy không có niềm vui lớn khi xem phim kinh dị.

Do you feel great enjoyment when you go to the beach?

Bạn có cảm thấy niềm vui lớn khi đi biển không?

Many people find great enjoyment in attending live music festivals.

Nhiều người tìm thấy niềm vui lớn khi tham dự các lễ hội âm nhạc trực tiếp.

She does not experience great enjoyment from watching sad movies.

Cô ấy không cảm thấy niềm vui lớn khi xem phim buồn.

03

Một trường hợp tận hưởng điều gì đó, đặc biệt là điều có ý nghĩa hoặc ảnh hưởng đặc biệt.

An instance of enjoying something, especially one that is particularly significant or impactful.

Ví dụ

Many people find great enjoyment in attending community festivals each year.

Nhiều người tìm thấy niềm vui lớn khi tham gia lễ hội cộng đồng hàng năm.

She does not experience great enjoyment from social media interactions.

Cô ấy không cảm thấy niềm vui lớn từ các tương tác trên mạng xã hội.

Do you feel great enjoyment when you meet new friends at parties?

Bạn có cảm thấy niềm vui lớn khi gặp gỡ bạn mới tại các bữa tiệc không?

Many people find great enjoyment in attending community festivals each year.

Nhiều người tìm thấy niềm vui lớn khi tham gia lễ hội cộng đồng hàng năm.

She does not experience great enjoyment at large social gatherings.

Cô ấy không trải qua niềm vui lớn tại các buổi gặp gỡ xã hội lớn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/great enjoyment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Great enjoyment

Không có idiom phù hợp