Bản dịch của từ Greatest regard trong tiếng Việt

Greatest regard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Greatest regard (Noun)

ɡɹˈeɪtəst ɹɨɡˈɑɹd
ɡɹˈeɪtəst ɹɨɡˈɑɹd
01

Sự kính trọng cao nhất mà ai đó được tôn vinh.

The highest esteem or respect in which someone is held.

Ví dụ

The community held Dr. Smith in the greatest regard for his work.

Cộng đồng dành sự kính trọng cao nhất cho bác sĩ Smith vì công việc của ông.

They do not show the greatest regard for public service workers.

Họ không thể hiện sự kính trọng cao nhất đối với nhân viên phục vụ công cộng.

Do you believe that teachers receive the greatest regard in society?

Bạn có tin rằng giáo viên nhận được sự kính trọng cao nhất trong xã hội không?

I hold my parents in the greatest regard for their sacrifices.

Tôi dành sự kính trọng lớn nhất cho cha mẹ vì những hy sinh của họ.

She does not show the greatest regard for her colleagues' opinions.

Cô ấy không thể hiện sự kính trọng lớn nhất đối với ý kiến của đồng nghiệp.

02

Một biểu hiện của sự cân nhắc hoặc tôn trọng, thường được sử dụng trong thư từ hoặc giao tiếp chính thức.

An expression of consideration or respect, often used in letters or formal communications.

Ví dụ

I hold your opinion in the greatest regard, especially in social matters.

Tôi rất coi trọng ý kiến của bạn, đặc biệt trong các vấn đề xã hội.

They do not show the greatest regard for social etiquette at events.

Họ không thể hiện sự coi trọng lớn nhất đối với nghi thức xã hội tại các sự kiện.

Do you believe the greatest regard is given to social justice?

Bạn có tin rằng sự coi trọng lớn nhất được dành cho công lý xã hội không?

I hold your opinion in the greatest regard, Ms. Johnson.

Tôi rất tôn trọng ý kiến của bà Johnson.

They do not show the greatest regard for community service.

Họ không thể hiện sự tôn trọng lớn nhất đối với dịch vụ cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Greatest regard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Greatest regard

Không có idiom phù hợp