Bản dịch của từ Greatly enhance trong tiếng Việt

Greatly enhance

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Greatly enhance (Verb)

ɡɹˈeɪtli ɛnhˈæns
ɡɹˈeɪtli ɛnhˈæns
01

Cải thiện cái gì đó đáng kể hoặc ở mức độ lớn.

To improve something significantly or to a large extent.

Ví dụ

Community programs greatly enhance social skills among young people in Chicago.

Các chương trình cộng đồng cải thiện kỹ năng xã hội của thanh niên ở Chicago.

These initiatives do not greatly enhance community engagement in rural areas.

Những sáng kiến này không cải thiện đáng kể sự tham gia của cộng đồng ở vùng nông thôn.

How can we greatly enhance social interaction in our neighborhood events?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện đáng kể sự tương tác xã hội trong các sự kiện ở khu phố?

Social media can greatly enhance community engagement and participation in events.

Mạng xã hội có thể cải thiện đáng kể sự tham gia của cộng đồng trong các sự kiện.

Social programs do not greatly enhance the quality of life for everyone.

Các chương trình xã hội không cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống cho mọi người.

02

Tăng giá trị, chất lượng hoặc sức hấp dẫn của cái gì đó.

To increase the value, quality, or attractiveness of something.

Ví dụ

Community programs greatly enhance social connections among diverse groups in society.

Các chương trình cộng đồng nâng cao đáng kể mối liên kết xã hội giữa các nhóm đa dạng.

These initiatives do not greatly enhance social inclusion for marginalized communities.

Các sáng kiến này không nâng cao đáng kể sự bao gồm xã hội cho các cộng đồng thiệt thòi.

How can social media greatly enhance our community engagement efforts?

Làm thế nào mạng xã hội có thể nâng cao đáng kể nỗ lực tham gia cộng đồng của chúng ta?

Community programs greatly enhance social connections among local residents.

Các chương trình cộng đồng làm tăng kết nối xã hội giữa cư dân địa phương.

These initiatives do not greatly enhance participation in social events.

Những sáng kiến này không làm tăng đáng kể sự tham gia vào các sự kiện xã hội.

03

Làm cho cái gì đó lớn hơn về kích thước, số lượng hoặc mức độ.

To make something greater in size, amount, or degree.

Ví dụ

Community programs greatly enhance social skills among young people in Chicago.

Các chương trình cộng đồng cải thiện kỹ năng xã hội của thanh thiếu niên ở Chicago.

Social media does not greatly enhance real-life interactions among friends.

Mạng xã hội không cải thiện nhiều các tương tác thực tế giữa bạn bè.

How can volunteering greatly enhance community engagement in your area?

Tình nguyện có thể cải thiện sự tham gia cộng đồng ở khu vực của bạn như thế nào?

Community programs greatly enhance social skills for children in urban areas.

Các chương trình cộng đồng làm tăng kỹ năng xã hội cho trẻ em ở thành phố.

These initiatives do not greatly enhance social interaction among older adults.

Những sáng kiến này không làm tăng tương tác xã hội giữa người cao tuổi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/greatly enhance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I believe they would my understanding of the topic and contribute to my professional growth [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Greatly enhance

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.