Bản dịch của từ Green company trong tiếng Việt
Green company
Noun [U/C]

Green company (Noun)
ɡɹˈin kˈʌmpənˌi
ɡɹˈin kˈʌmpənˌi
01
Một doanh nghiệp hoạt động theo cách thân thiện với môi trường.
A business that operates in an environmentally friendly manner.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một công ty tập trung vào tính bền vững và giảm dấu chân sinh thái của mình.
A company that focuses on sustainability and reducing its ecological footprint.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một công ty sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ với tác động tối thiểu đến môi trường.
A firm that produces goods or services with minimal environmental impact.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Green company
Không có idiom phù hợp