Bản dịch của từ Green company trong tiếng Việt

Green company

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Green company (Noun)

ɡɹˈin kˈʌmpənˌi
ɡɹˈin kˈʌmpənˌi
01

Một doanh nghiệp hoạt động theo cách thân thiện với môi trường.

A business that operates in an environmentally friendly manner.

Ví dụ

EcoTech is a green company that uses solar energy for production.

EcoTech là một công ty xanh sử dụng năng lượng mặt trời để sản xuất.

Not every business is a green company; many harm the environment.

Không phải doanh nghiệp nào cũng là công ty xanh; nhiều doanh nghiệp gây hại cho môi trường.

Is Green Planet a green company focused on sustainability?

Green Planet có phải là một công ty xanh tập trung vào bền vững không?

02

Một công ty tập trung vào tính bền vững và giảm dấu chân sinh thái của mình.

A company that focuses on sustainability and reducing its ecological footprint.

Ví dụ

Tesla is a well-known green company focused on electric vehicles.

Tesla là một công ty xanh nổi tiếng chuyên về xe điện.

Not every company prioritizes being a green company in their operations.

Không phải công ty nào cũng ưu tiên trở thành công ty xanh trong hoạt động.

Is Starbucks considered a green company for its sustainability efforts?

Starbucks có được coi là công ty xanh vì nỗ lực bền vững không?

03

Một công ty sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ với tác động tối thiểu đến môi trường.

A firm that produces goods or services with minimal environmental impact.

Ví dụ

Tesla is a green company focused on sustainable energy solutions.

Tesla là một công ty xanh tập trung vào giải pháp năng lượng bền vững.

Not every company prioritizes being a green company in their practices.

Không phải công ty nào cũng ưu tiên trở thành công ty xanh trong hoạt động.

Is Apple considered a green company due to its recycling programs?

Apple có được coi là công ty xanh nhờ vào các chương trình tái chế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/green company/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Green company

Không có idiom phù hợp