Bản dịch của từ Green parties trong tiếng Việt

Green parties

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Green parties (Noun)

ɡɹˈin pˈɑɹtiz
ɡɹˈin pˈɑɹtiz
01

Các tổ chức chính trị thúc đẩy vận động môi trường và tính bền vững.

Political organizations that promote environmental advocacy and sustainability.

Ví dụ

Green parties are gaining popularity in many countries.

Các đảng xanh đang trở nên phổ biến ở nhiều quốc gia.

Some people do not support the ideologies of green parties.

Một số người không ủng hộ các lý tưởng của các đảng xanh.

Are green parties actively involved in environmental protection campaigns?

Các đảng xanh có tham gia tích cực vào các chiến dịch bảo vệ môi trường không?

Green parties (Noun Countable)

ɡɹˈin pˈɑɹtiz
ɡɹˈin pˈɑɹtiz
01

Các cuộc tụ họp xã hội trang trọng trong đó mặc quần áo hoặc phụ kiện màu xanh lá cây.

Formal social gatherings in which green clothing or accessories are worn.

Ví dụ

Green parties are popular during St. Patrick's Day celebrations.

Các bữa tiệc màu xanh rất phổ biến trong lễ kỷ niệm Ngày St. Patrick.

Not everyone enjoys attending green parties because they prefer different themes.

Không phải ai cũng thích tham dự các bữa tiệc màu xanh vì họ thích các chủ đề khác.

Do you think wearing green at parties brings good luck?

Bạn có nghĩ việc mặc đồ màu xanh tại các bữa tiệc mang lại may mắn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/green parties/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Green parties

Không có idiom phù hợp