Bản dịch của từ Green parties trong tiếng Việt

Green parties

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Green parties(Noun)

ɡɹˈin pˈɑɹtiz
ɡɹˈin pˈɑɹtiz
01

Các tổ chức chính trị thúc đẩy vận động môi trường và tính bền vững.

Political organizations that promote environmental advocacy and sustainability.

Ví dụ

Green parties(Noun Countable)

ɡɹˈin pˈɑɹtiz
ɡɹˈin pˈɑɹtiz
01

Các cuộc tụ họp xã hội trang trọng trong đó mặc quần áo hoặc phụ kiện màu xanh lá cây.

Formal social gatherings in which green clothing or accessories are worn.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh