Bản dịch của từ Greet the day trong tiếng Việt
Greet the day

Greet the day (Idiom)
I greet the day with optimism every morning before work starts.
Tôi chào đón ngày mới với sự lạc quan mỗi sáng trước khi làm.
She does not greet the day when she feels overwhelmed by stress.
Cô ấy không chào đón ngày mới khi cảm thấy quá căng thẳng.
Do you greet the day with enthusiasm during your social activities?
Bạn có chào đón ngày mới với sự nhiệt tình trong các hoạt động xã hội không?
Để bắt đầu ngày mới với sự nhiệt tình và lòng biết ơn.
To start the day with enthusiasm and gratitude.
Every morning, I greet the day with a smile and coffee.
Mỗi sáng, tôi chào đón ngày mới bằng nụ cười và cà phê.
She does not greet the day when she feels tired and grumpy.
Cô ấy không chào đón ngày mới khi cảm thấy mệt mỏi và khó chịu.
How do you greet the day on weekends with friends?
Bạn chào đón ngày mới như thế nào vào cuối tuần với bạn bè?
Để tiếp cận một ngày với thái độ tích cực và lạc quan.
To approach the day with a positive and optimistic attitude.
Every morning, I greet the day with a smile and coffee.
Mỗi sáng, tôi chào đón ngày mới với nụ cười và cà phê.
She does not greet the day negatively, despite her challenges.
Cô ấy không chào đón ngày mới một cách tiêu cực, mặc dù gặp khó khăn.
How do you greet the day when you feel stressed?
Bạn chào đón ngày mới như thế nào khi cảm thấy căng thẳng?
Cụm từ "greet the day" có nghĩa là chào đón một ngày mới với tâm trạng tích cực và hào hứng. Thuật ngữ này thường được sử dụng để diễn tả hành động thức dậy và bắt đầu ngày mới một cách lạc quan. Trong văn hóa tiếng Anh, nó thường mang ý nghĩa khuyến khích người khác tận hưởng những cơ hội của ngày mới. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong cách sử dụng cụm từ này; cả hai đều thể hiện một thái độ tích cực và tôn trọng vẻ đẹp của cuộc sống hàng ngày.
Cụm từ "greet the day" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "greet" xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "gretan", có nghĩa là "chào". "Day" xuất phát từ tiếng Latin "dies", cũng mang ý nghĩa tương tự. Cụm từ này biểu thị hành động chào đón một ngày mới với tâm thế tích cực. Sự kết hợp của hành động và thời gian phản ánh triết lý sống tích cực, khuyến khích con người đón nhận những cơ hội và thách thức mới mỗi ngày.
Cụm từ "greet the day" thường không xuất hiện nhiều trong các phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể thấy trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh được khuyến khích thể hiện quan điểm cá nhân và mô tả những thói quen hàng ngày. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa, tâm lý và triết lý sống, thể hiện thái độ tích cực đối với cuộc sống mỗi ngày. Việc sử dụng cụm từ này có thể tạo ra bầu không khí lạc quan và khuyến khích sự trân trọng từng khoảnh khắc trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp