Bản dịch của từ Grenadine trong tiếng Việt
Grenadine
Grenadine (Noun)
She wore a beautiful grenadine dress to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy grenadine đẹp tại bữa tiệc.
He didn't like the grenadine fabric because it was too thin.
Anh ấy không thích loại vải grenadine vì nó quá mỏng.
Did you buy the grenadine material for the IELTS presentation?
Bạn đã mua loại vải grenadine cho bài thuyết trình IELTS chưa?
She ordered a Shirley Temple with grenadine at the party.
Cô ấy đặt một ly Shirley Temple với siro lựu tại bữa tiệc.
He doesn't like the grenadine flavor in his mocktail.
Anh ấy không thích hương vị siro lựu trong mocktail của mình.
Did you know grenadine is a popular ingredient in cocktails?
Bạn có biết siro lựu là một nguyên liệu phổ biến trong cocktail không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Grenadine cùng Chu Du Speak