Bản dịch của từ Grenadine trong tiếng Việt
Grenadine

Grenadine (Noun)
She wore a beautiful grenadine dress to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy grenadine đẹp tại bữa tiệc.
He didn't like the grenadine fabric because it was too thin.
Anh ấy không thích loại vải grenadine vì nó quá mỏng.
Did you buy the grenadine material for the IELTS presentation?
Bạn đã mua loại vải grenadine cho bài thuyết trình IELTS chưa?
She ordered a Shirley Temple with grenadine at the party.
Cô ấy đặt một ly Shirley Temple với siro lựu tại bữa tiệc.
He doesn't like the grenadine flavor in his mocktail.
Anh ấy không thích hương vị siro lựu trong mocktail của mình.
Did you know grenadine is a popular ingredient in cocktails?
Bạn có biết siro lựu là một nguyên liệu phổ biến trong cocktail không?
Họ từ
Grenadine là một loại siro ngọt, có màu đỏ tươi, được làm từ nước ép lựu hoặc trái cây khác, thường được sử dụng làm thành phần trong các loại cocktail và đồ uống không có cồn. Trong tiếng Anh, "grenadine" được phát âm tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể khác nhau về cách viết khi dùng trong thực đơn. Từ này không chỉ đề cập đến nguyên liệu mà còn có thể chỉ một loại đồ uống nhất định mà có chứa siro grenadine.
Từ "grenadine" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "granatum", nghĩa là "hạt lựu". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loại siro đỏ ngọt, thường được làm từ nước quả lựu, phản ánh sự phong phú và màu sắc hấp dẫn của trái cây này. Từ thế kỷ 19, grenadine đã trở thành phổ biến trong pha chế đồ uống, gắn liền với hình ảnh của sự tươi mát và sáng tạo.
Từ "grenadine" thường ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần thi nghe, nói, đọc và viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực và pha chế đồ uống, nói đến một loại siro ngọt có nguồn gốc từ quả lựu. Grenadine thường xuất hiện trong các công thức chế biến cocktail hoặc nước giải khát, thể hiện sự sáng tạo và tính nghệ thuật trong ngành dịch vụ thực phẩm.