Bản dịch của từ Grid point trong tiếng Việt

Grid point

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grid point (Noun)

ɡɹˈɪd pˈɔɪnt
ɡɹˈɪd pˈɔɪnt
01

Điểm trên lưới được sử dụng để xác định một vị trí hoặc giá trị.

A point on a grid used to specify a location or value.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tọa độ trên mặt phẳng tọa độ xác định giao điểm của các đường.

A coordinate on a coordinate plane that defines an intersection of lines.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một điểm tham chiếu được sử dụng trong các ngữ cảnh toán học hoặc địa lý.

A reference point used in mathematical or geographical contexts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Grid point cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grid point

Không có idiom phù hợp