Bản dịch của từ Grid point trong tiếng Việt
Grid point
Noun [U/C]

Grid point (Noun)
ɡɹˈɪd pˈɔɪnt
ɡɹˈɪd pˈɔɪnt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tọa độ trên mặt phẳng tọa độ xác định giao điểm của các đường.
A coordinate on a coordinate plane that defines an intersection of lines.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một điểm tham chiếu được sử dụng trong các ngữ cảnh toán học hoặc địa lý.
A reference point used in mathematical or geographical contexts.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Grid point
Không có idiom phù hợp