Bản dịch của từ Griffon trong tiếng Việt

Griffon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Griffon (Noun)

ˈɡrɪ.fən
ˈɡrɪ.fən
01

Hình thức thay thế của griffin (sinh vật huyền thoại)

Alternative form of griffin legendary creature.

Ví dụ

The griffon symbolizes strength in many ancient social cultures.

Griffon tượng trưng cho sức mạnh trong nhiều nền văn hóa xã hội cổ đại.

Many people do not believe in the existence of a griffon.

Nhiều người không tin vào sự tồn tại của griffon.

Is the griffon a common symbol in social traditions worldwide?

Griffon có phải là biểu tượng phổ biến trong các truyền thống xã hội toàn cầu không?

02

Một giống chó thường được gọi là griffon brussels, gợi nhớ đến sinh vật huyền thoại.

A breed of dog usually called the brussels griffon reminiscent of the legendary creature.

Ví dụ

The griffon is a small, friendly dog loved by many owners.

Griffon là một giống chó nhỏ, thân thiện được nhiều chủ yêu thích.

Many people do not know about the griffon breed in social circles.

Nhiều người không biết về giống griffon trong các mối quan hệ xã hội.

Is the griffon a popular choice for families in urban areas?

Liệu griffon có phải là lựa chọn phổ biến cho các gia đình ở thành phố không?

03

Một con kền kền griffon.

A griffon vulture.

Ví dụ

The griffon is a large bird found in social groups.

Griffon là một loài chim lớn sống trong các nhóm xã hội.

Many people do not see a griffon in urban areas.

Nhiều người không thấy griffon ở các khu vực đô thị.

Did you know that a griffon can live for 30 years?

Bạn có biết rằng griffon có thể sống tới 30 năm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/griffon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Griffon

Không có idiom phù hợp