Bản dịch của từ Gross premium trong tiếng Việt

Gross premium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gross premium (Noun)

ɡɹˈoʊs pɹˈimiəm
ɡɹˈoʊs pɹˈimiəm
01

Số tiền tổng cộng phí bảo hiểm mà công ty bảo hiểm thu trước khi trừ bất kỳ khoản nào.

The total amount of premium charged by an insurer before any deductions.

Ví dụ

The gross premium for health insurance increased to $500 this year.

Mức phí bảo hiểm tổng cộng cho bảo hiểm sức khỏe tăng lên $500 năm nay.

The gross premium does not include any discounts or deductions.

Mức phí bảo hiểm tổng cộng không bao gồm bất kỳ giảm giá hay khấu trừ nào.

What is the gross premium for social insurance in 2023?

Mức phí bảo hiểm tổng cộng cho bảo hiểm xã hội năm 2023 là bao nhiêu?

02

Doanh thu được tạo ra từ các hợp đồng bảo hiểm, không tính đến tái bảo hiểm.

The revenue generated from insurance policies, not accounting for reinsurance ceded.

Ví dụ

The gross premium for health insurance increased by 15% this year.

Doanh thu bảo hiểm sức khỏe đã tăng 15% trong năm nay.

The gross premium does not include any reinsurance costs for policies.

Doanh thu bảo hiểm không bao gồm bất kỳ chi phí tái bảo hiểm nào.

How much is the gross premium for life insurance policies in 2023?

Doanh thu bảo hiểm nhân thọ trong năm 2023 là bao nhiêu?

03

Số tiền phí bảo hiểm đầy đủ trước khi áp dụng bất kỳ loại thuế hoặc phí nào.

The full premium amount before the application of any taxes or fees.

Ví dụ

The gross premium for health insurance is $500 per month.

Mức phí bảo hiểm sức khỏe là 500 đô la mỗi tháng.

The gross premium does not include any additional fees or taxes.

Mức phí bảo hiểm không bao gồm bất kỳ khoản phí hoặc thuế bổ sung nào.

Is the gross premium calculated before any deductions for social programs?

Mức phí bảo hiểm được tính trước bất kỳ khoản khấu trừ nào cho các chương trình xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gross premium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gross premium

Không có idiom phù hợp