Bản dịch của từ Ground-covering trong tiếng Việt
Ground-covering

Ground-covering (Noun)
Ground-covering plants help reduce soil erosion in community gardens.
Cây phủ đất giúp giảm xói mòn đất trong vườn cộng đồng.
Ground-covering plants do not attract many insects in urban areas.
Cây phủ đất không thu hút nhiều côn trùng ở khu đô thị.
Are ground-covering plants effective for community beautification projects?
Cây phủ đất có hiệu quả cho các dự án làm đẹp cộng đồng không?
Ground-covering (Adjective)
Ground-covering plants like clover help reduce soil erosion in parks.
Cây phủ mặt đất như cỏ ba lá giúp giảm xói mòn đất trong công viên.
Ground-covering plants do not require much maintenance in community gardens.
Cây phủ mặt đất không cần bảo trì nhiều trong vườn cộng đồng.
Are ground-covering plants effective for controlling weeds in urban areas?
Cây phủ mặt đất có hiệu quả trong việc kiểm soát cỏ dại ở khu vực đô thị không?
Ground-covering (Noun Countable)
Creeping thyme is a popular ground-covering for community gardens in spring.
Cỏ thyme bò là loại cây phủ mặt đất phổ biến cho vườn cộng đồng vào mùa xuân.
Not all ground-covering plants thrive in urban environments like Boston.
Không phải tất cả cây phủ mặt đất đều phát triển tốt ở môi trường đô thị như Boston.
What ground-covering plants can improve social spaces in parks?
Những loại cây phủ mặt đất nào có thể cải thiện không gian xã hội trong công viên?
Từ "ground-covering" chỉ các loại thực vật hoặc vật liệu được sử dụng để bao phủ mặt đất, nhằm kiểm soát xói mòn, cải thiện độ ẩm và tạo ra thẩm mỹ cho không gian xanh. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và có thể đề cập đến các loại thảm thực vật như cỏ hoặc cây bụi thấp. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ này nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào việc sử dụng các loại thực vật bản địa hoặc thân thiện với môi trường.
Từ "ground-covering" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp từ "ground" (mặt đất) và "covering" (vật che phủ). "Ground" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "grunde", có nghĩa là nền tảng, trong khi "covering" xuất phát từ động từ "cover" với nguồn gốc Latin "coperire", nghĩa là che phủ. Khái niệm "ground-covering" hiện nay thường chỉ các loại thực vật hoặc vật liệu được sử dụng để tạo lớp bảo vệ cho mặt đất, ngăn chặn xói mòn và duy trì độ ẩm. Từ này phản ánh sự chuyển biến từ các khái niệm vật lý sang những ứng dụng thực tiễn trong nông nghiệp và cảnh quan.
Thuật ngữ "ground-covering" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh mô tả cảnh quan và môi trường trong phần Speaking và Writing. Từ này thường được sử dụng để chỉ các loại thực vật hoặc vật liệu được trồng để che phủ bề mặt đất, nhằm cải thiện thẩm mỹ và ngăn chặn xói mòn. Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong các nghiên cứu về sinh thái và cảnh quan đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp