Bản dịch của từ Ground-covering trong tiếng Việt

Ground-covering

Noun [U/C] Adjective Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ground-covering (Noun)

ɡɹˈaʊnkˌʌvɚɨŋ
ɡɹˈaʊnkˌʌvɚɨŋ
01

Cây mọc sát mặt đất và lan nhanh để che phủ một khu vực.

Plants that grow close to the ground and spread quickly to cover an area.

Ví dụ

Ground-covering plants help reduce soil erosion in community gardens.

Cây phủ đất giúp giảm xói mòn đất trong vườn cộng đồng.

Ground-covering plants do not attract many insects in urban areas.

Cây phủ đất không thu hút nhiều côn trùng ở khu đô thị.

Are ground-covering plants effective for community beautification projects?

Cây phủ đất có hiệu quả cho các dự án làm đẹp cộng đồng không?

Ground-covering (Adjective)

ɡɹˈaʊnkˌʌvɚɨŋ
ɡɹˈaʊnkˌʌvɚɨŋ
01

Dùng để mô tả những loài thực vật mọc sát mặt đất và lan rộng nhanh chóng để bao phủ một khu vực.

Used to describe plants that grow close to the ground and spread quickly to cover an area.

Ví dụ

Ground-covering plants like clover help reduce soil erosion in parks.

Cây phủ mặt đất như cỏ ba lá giúp giảm xói mòn đất trong công viên.

Ground-covering plants do not require much maintenance in community gardens.

Cây phủ mặt đất không cần bảo trì nhiều trong vườn cộng đồng.

Are ground-covering plants effective for controlling weeds in urban areas?

Cây phủ mặt đất có hiệu quả trong việc kiểm soát cỏ dại ở khu vực đô thị không?

Ground-covering (Noun Countable)

ɡɹˈaʊnkˌʌvɚɨŋ
ɡɹˈaʊnkˌʌvɚɨŋ
01

Một loại hoặc ví dụ cụ thể về thực vật mọc gần mặt đất và lan rộng nhanh chóng để bao phủ một khu vực.

A specific type or example of plants that grow close to the ground and spread quickly to cover an area.

Ví dụ

Creeping thyme is a popular ground-covering for community gardens in spring.

Cỏ thyme bò là loại cây phủ mặt đất phổ biến cho vườn cộng đồng vào mùa xuân.

Not all ground-covering plants thrive in urban environments like Boston.

Không phải tất cả cây phủ mặt đất đều phát triển tốt ở môi trường đô thị như Boston.

What ground-covering plants can improve social spaces in parks?

Những loại cây phủ mặt đất nào có thể cải thiện không gian xã hội trong công viên?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ground-covering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ground-covering

Không có idiom phù hợp