Bản dịch của từ Groundswell trong tiếng Việt
Groundswell

Groundswell (Noun)
Sự gia tăng một quan điểm cụ thể nào đó trong một bộ phận lớn dân chúng.
An increase in a particular opinion among a large section of the population.
The groundswell of support for the charity event was overwhelming.
Sự ủng hộ đông đảo cho sự kiện từ thiện là áp đảo.
There was a groundswell of excitement leading up to the concert.
Có sự hứng thú đông đảo trước buổi hòa nhạc.
The groundswell of interest in the new product led to high sales.
Sự quan tâm đông đảo vào sản phẩm mới dẫn đến doanh số cao.
The groundswell of support for the charity event was overwhelming.
Sự ủng hộ đông đảo cho sự kiện từ thiện làm cho ngạc nhiên.
The groundswell of excitement before the music festival was palpable.
Sự phấn khích trước lễ hội âm nhạc là rõ ràng.
The groundswell of interest in the new social media platform was evident.
Sự quan tâm đến nền tảng truyền thông xã hội mới là rõ ràng.
Thuật ngữ “groundswell” chỉ sự gia tăng đột ngột và mạnh mẽ của một phong trào hoặc phản ứng xã hội, thường xuất phát từ tầng lớp thấp trong xã hội. Trong tiếng Anh, “groundswell” không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau: ở Mỹ, thuật ngữ này thường liên quan đến các phong trào chính trị hoặc xã hội, trong khi ở Anh, nó có thể được áp dụng rộng rãi hơn cho bất kỳ sự thay đổi lớn nào trong cảm nhận hoặc hành vi cộng đồng.
Từ "groundswell" xuất phát từ cụm từ "ground" (mặt đất) và "swell" (phồng lên), có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Khái niệm này ban đầu mô tả hiện tượng sóng lớn xuất phát từ dưới mặt đất, thường ám chỉ sự gia tăng mạnh mẽ của sức mạnh hoặc ý kiến từ các tầng lớp dân chúng. Ngày nay, "groundswell" thường được dùng để chỉ sự bùng nổ ý tưởng hoặc phong trào từ cộng đồng, phản ánh mối liên hệ sâu sắc giữa nguồn gốc tự nhiên và động lực xã hội.
Từ "groundswell" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, để mô tả sự gia tăng mạnh mẽ về sự ủng hộ hoặc sự thay đổi trong quan điểm xã hội. Từ này xuất hiện trong các bối cảnh như chính trị, môi trường, và các phong trào xã hội, nơi mà sự hỗ trợ đông đảo từ cộng đồng được nhấn mạnh. Hơn nữa, "groundswell" cũng có thể thấy trong báo chí và nghiên cứu xã hội để chỉ sự thay đổi trong tư duy hay hành động của quần chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp