Bản dịch của từ Groundswell trong tiếng Việt

Groundswell

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Groundswell (Noun)

gɹˈaʊndswɛl
gɹˈaʊndswɛl
01

Sự gia tăng một quan điểm cụ thể nào đó trong một bộ phận lớn dân chúng.

An increase in a particular opinion among a large section of the population.

Ví dụ

The groundswell of support for the charity event was overwhelming.

Sự ủng hộ đông đảo cho sự kiện từ thiện là áp đảo.

There was a groundswell of excitement leading up to the concert.

Có sự hứng thú đông đảo trước buổi hòa nhạc.

The groundswell of interest in the new product led to high sales.

Sự quan tâm đông đảo vào sản phẩm mới dẫn đến doanh số cao.

02

Một đợt sóng lớn hoặc lan rộng trên biển.

A large or extensive swell in the sea.

Ví dụ

The groundswell of support for the charity event was overwhelming.

Sự ủng hộ đông đảo cho sự kiện từ thiện làm cho ngạc nhiên.

The groundswell of excitement before the music festival was palpable.

Sự phấn khích trước lễ hội âm nhạc là rõ ràng.

The groundswell of interest in the new social media platform was evident.

Sự quan tâm đến nền tảng truyền thông xã hội mới là rõ ràng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/groundswell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Groundswell

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.