Bản dịch của từ Groupie trong tiếng Việt
Groupie

Groupie (Noun)
Một phụ nữ trẻ thường xuyên theo dõi một nhóm nhạc pop hoặc người nổi tiếng khác, đặc biệt với hy vọng có được mối quan hệ tình dục với họ.
A young woman who regularly follows a pop group or other celebrity especially in the hope of having a sexual relationship with them.
The groupie waited outside the concert venue for her favorite band.
Người hâm mộ đợi bên ngoài địa điểm biểu diễn để xem ban nhạc yêu thích của mình.
The groupie managed to get backstage passes to meet the celebrities.
Người hâm mộ đã có được vé backstage để gặp gỡ các ngôi sao.
The groupie dreamed of dating the lead singer of the band.
Người hâm mộ mơ ước hẹn hò với ca sĩ chính của ban nhạc.
Họ từ
Từ "groupie" thường chỉ người hâm mộ cuồng nhiệt, đặc biệt là trong lĩnh vực âm nhạc, những người theo dõi và theo sát các nghệ sĩ hoặc ban nhạc. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này sử dụng phổ biến hơn, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương tự ít được sử dụng. "Groupie" thường mang sắc thái tiêu cực, gợi ý về sự sùng bái quá mức và đôi khi sự mối quan hệ tình dục với các nghệ sĩ.
Từ "groupie" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "group", bắt nguồn từ tiếng Pháp "groupe", có nghĩa là "nhóm". Từ này xuất hiện lần đầu vào thập niên 1960, nhắm tới những người hâm mộ cuồng nhiệt của nhạc sĩ hoặc ban nhạc, đi theo họ để thể hiện sự ủng hộ. Sự phát triển về nghĩa của "groupie" đã phản ánh văn hóa âm nhạc và sự tôn sùng trong xã hội, từ việc đơn thuần yêu thích trở thành sự ngưỡng mộ cuồng nhiệt.
Từ "groupie" thường xuất hiện trong bối cảnh văn hóa âm nhạc, cụ thể là những người hâm mộ cuồng nhiệt theo đuổi nghệ sĩ hoặc ban nhạc. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần nghe và nói, khi thảo luận về văn hóa giải trí. Trong các văn cảnh khác, từ này có thể được sử dụng để mô tả những người yêu thích một lĩnh vực nghệ thuật hoặc thể thao nào đó, thể hiện mức độ đam mê và sự tận tụy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp