Bản dịch của từ Grow back trong tiếng Việt

Grow back

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grow back (Verb)

ɡɹˈoʊ bˈæk
ɡɹˈoʊ bˈæk
01

Trở lại trạng thái trước đó sau khi bị mất hoặc loại bỏ tạm thời.

To return to a previous condition or state after being temporarily lost or removed.

Ví dụ

Communities can grow back stronger after facing social challenges like poverty.

Cộng đồng có thể phục hồi mạnh mẽ hơn sau những thách thức xã hội.

Many believe that trust in society does not grow back easily.

Nhiều người tin rằng lòng tin trong xã hội không dễ phục hồi.

Can social connections grow back after a major crisis like COVID-19?

Liệu các mối liên kết xã hội có thể phục hồi sau khủng hoảng COVID-19?

02

Tái sinh hoặc tái xuất hiện sau khi bị cắt hoặc hư hỏng.

To regenerate or become visible again after having been cut or damaged.

Ví dụ

Trees in the park grow back after being cut down for construction.

Cây trong công viên mọc lại sau khi bị chặt để xây dựng.

The community did not grow back as quickly after the storm.

Cộng đồng không mọc lại nhanh chóng sau cơn bão.

Will the flowers grow back after the harsh winter season?

Liệu những bông hoa có mọc lại sau mùa đông khắc nghiệt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grow back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grow back

Không có idiom phù hợp