Bản dịch của từ Regenerate trong tiếng Việt
Regenerate

Regenerate(Adjective)
Cải cách hoặc tái sinh, đặc biệt là về mặt tinh thần hoặc đạo đức.
Reformed or reborn, especially in a spiritual or moral sense.
Regenerate(Verb)
Mang lại cuộc sống mới và mạnh mẽ hơn cho (một khu vực, ngành công nghiệp, tổ chức, v.v.); hồi sinh, đặc biệt là về mặt kinh tế.
Bring new and more vigorous life to (an area, industry, institution, etc.); revive, especially in economic terms.
Kết tủa (một loại polyme tự nhiên, đặc biệt là cellulose hoặc protein) dưới dạng sợi sau quá trình xử lý hóa học.
Precipitate (a natural polymer, especially cellulose or a protein) as fibres following chemical processing.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "regenerate" xuất phát từ tiếng Latinh "regenerare", có nghĩa là tái tạo hoặc hồi phục. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình phục hồi hoặc làm mới của các tế bào, mô hoặc cơ quan. Phiên bản British English và American English không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa hay cách viết; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, British English có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào các khía cạnh sinh thái của tái tạo.
Từ "regenerate" xuất phát từ tiếng Latin "regenerare", trong đó "re-" có nghĩa là “lặp lại” và "generare" có nghĩa là “sinh ra”. Ý nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến việc sinh ra hoặc hồi phục lại từ nguồn gốc. Theo thời gian, "regenerate" đã được kết hợp với các khái niệm liên quan đến sự tái sinh trong sinh học và văn hóa, thể hiện quá trình phục hồi hoặc phát triển lại một cách mới mẻ và mạnh mẽ hơn trong nhiều lĩnh vực, từ sinh học đến tâm lý học.
Từ "regenerate" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về sự phục hồi, phát triển bền vững hoặc công nghệ sinh học. Trong tiếng Anh thông dụng, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như y học, sinh thái hay khoa học công nghệ. Cụ thể, "regenerate" diễn tả quá trình hồi phục hoặc tái sinh, liên quan đến việc phục hồi chức năng hoặc tái tạo cấu trúc.
Họ từ
Từ "regenerate" xuất phát từ tiếng Latinh "regenerare", có nghĩa là tái tạo hoặc hồi phục. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình phục hồi hoặc làm mới của các tế bào, mô hoặc cơ quan. Phiên bản British English và American English không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa hay cách viết; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, British English có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào các khía cạnh sinh thái của tái tạo.
Từ "regenerate" xuất phát từ tiếng Latin "regenerare", trong đó "re-" có nghĩa là “lặp lại” và "generare" có nghĩa là “sinh ra”. Ý nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến việc sinh ra hoặc hồi phục lại từ nguồn gốc. Theo thời gian, "regenerate" đã được kết hợp với các khái niệm liên quan đến sự tái sinh trong sinh học và văn hóa, thể hiện quá trình phục hồi hoặc phát triển lại một cách mới mẻ và mạnh mẽ hơn trong nhiều lĩnh vực, từ sinh học đến tâm lý học.
Từ "regenerate" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về sự phục hồi, phát triển bền vững hoặc công nghệ sinh học. Trong tiếng Anh thông dụng, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như y học, sinh thái hay khoa học công nghệ. Cụ thể, "regenerate" diễn tả quá trình hồi phục hoặc tái sinh, liên quan đến việc phục hồi chức năng hoặc tái tạo cấu trúc.
