Bản dịch của từ Regenerate trong tiếng Việt
Regenerate
Regenerate (Adjective)
Cải cách hoặc tái sinh, đặc biệt là về mặt tinh thần hoặc đạo đức.
Reformed or reborn, especially in a spiritual or moral sense.
The community center aims to regenerate the neighborhood through art projects.
Trung tâm cộng đồng nhằm mục tiêu tái sinh khu phố qua các dự án nghệ thuật.
The revitalized park is a regenerated space for locals to enjoy.
Công viên đã được hồi sinh là một không gian tái sinh cho người dân thưởng thức.
The city's regenerated spirit brought people together for positive change.
Tinh thần tái sinh của thành phố đã đưa mọi người lại gần nhau để thực hiện những thay đổi tích cực.