Bản dịch của từ Regenerate trong tiếng Việt
Regenerate
Regenerate (Adjective)
Cải cách hoặc tái sinh, đặc biệt là về mặt tinh thần hoặc đạo đức.
Reformed or reborn, especially in a spiritual or moral sense.
The community center aims to regenerate the neighborhood through art projects.
Trung tâm cộng đồng nhằm mục tiêu tái sinh khu phố qua các dự án nghệ thuật.
The revitalized park is a regenerated space for locals to enjoy.
Công viên đã được hồi sinh là một không gian tái sinh cho người dân thưởng thức.
The city's regenerated spirit brought people together for positive change.
Tinh thần tái sinh của thành phố đã đưa mọi người lại gần nhau để thực hiện những thay đổi tích cực.
Regenerate (Verb)
After the devastating earthquake, the community worked together to regenerate the city.
Sau trận động đất tàn khốc, cộng đồng cùng làm việc để tái sinh thành phố.
The organization's efforts to regenerate the local economy were successful.
Những nỗ lực của tổ chức để tái sinh nền kinh tế địa phương đã thành công.
Volunteers planted trees in the park to help regenerate the green spaces.
Những tình nguyện viên trồng cây trong công viên để giúp tái sinh không gian xanh.
Kết tủa (một loại polyme tự nhiên, đặc biệt là cellulose hoặc protein) dưới dạng sợi sau quá trình xử lý hóa học.
Precipitate (a natural polymer, especially cellulose or a protein) as fibres following chemical processing.
The company regenerates waste materials into useful products.
Công ty tái sinh vật liệu phế thải thành sản phẩm hữu ích.
The government promotes initiatives to regenerate urban areas for development.
Chính phủ khuyến khích các sáng kiến tái sinh khu vực đô thị cho sự phát triển.
Efforts to regenerate local communities involve environmental sustainability practices.
Các nỗ lực tái sinh cộng đồng địa phương liên quan đến các thực hành bền vững môi trường.
Mang lại cuộc sống mới và mạnh mẽ hơn cho (một khu vực, ngành công nghiệp, tổ chức, v.v.); hồi sinh, đặc biệt là về mặt kinh tế.
Bring new and more vigorous life to (an area, industry, institution, etc.); revive, especially in economic terms.
The government aims to regenerate the urban area for economic growth.
Chính phủ nhằm mục tiêu tái tạo khu vực đô thị để phát triển kinh tế.
Efforts to regenerate the community center have brought new opportunities.
Nỗ lực tái tạo trung tâm cộng đồng đã mang lại cơ hội mới.
The project aims to regenerate the local economy through innovative solutions.
Dự án nhằm mục tiêu tái tạo nền kinh tế địa phương thông qua các giải pháp sáng tạo.
Họ từ
Từ "regenerate" xuất phát từ tiếng Latinh "regenerare", có nghĩa là tái tạo hoặc hồi phục. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình phục hồi hoặc làm mới của các tế bào, mô hoặc cơ quan. Phiên bản British English và American English không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa hay cách viết; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, British English có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào các khía cạnh sinh thái của tái tạo.
Từ "regenerate" xuất phát từ tiếng Latin "regenerare", trong đó "re-" có nghĩa là “lặp lại” và "generare" có nghĩa là “sinh ra”. Ý nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến việc sinh ra hoặc hồi phục lại từ nguồn gốc. Theo thời gian, "regenerate" đã được kết hợp với các khái niệm liên quan đến sự tái sinh trong sinh học và văn hóa, thể hiện quá trình phục hồi hoặc phát triển lại một cách mới mẻ và mạnh mẽ hơn trong nhiều lĩnh vực, từ sinh học đến tâm lý học.
Từ "regenerate" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về sự phục hồi, phát triển bền vững hoặc công nghệ sinh học. Trong tiếng Anh thông dụng, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như y học, sinh thái hay khoa học công nghệ. Cụ thể, "regenerate" diễn tả quá trình hồi phục hoặc tái sinh, liên quan đến việc phục hồi chức năng hoặc tái tạo cấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp