Bản dịch của từ Precipitate trong tiếng Việt
Precipitate

Precipitate(Adjective)
Precipitate(Noun)
Precipitate(Verb)
Nguyên nhân (một sự kiện hoặc tình huống, thường là một sự kiện hoặc tình huống không mong muốn) xảy ra đột ngột, bất ngờ hoặc sớm.
Cause (an event or situation, typically one that is undesirable) to happen suddenly, unexpectedly, or prematurely.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "precipitate" có nghĩa chính là "kết tủa", chỉ quá trình kết tụ của chất rắn trong dung dịch. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học và môi trường. Trong tiếng Anh Anh, "precipitate" cũng giữ nghĩa tương tự, nhưng có thể gặp thêm trong ngữ cảnh khí tượng để chỉ mưa. Phiên âm giữa hai dạng tiếng Anh này không thay đổi, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào hứng thú học thuật và ngữ cảnh.
Từ "precipitate" bắt nguồn từ tiếng Latinh "praecipitāre", có nghĩa là "đẩy xuống" hay "rơi xuống". Trong ngữ cảnh hóa học, quá trình kết tủa xảy ra khi một chất rắn hình thành và tách ra khỏi dung dịch, thể hiện sự chuyển thể từ trạng thái hòa tan sang trạng thái rắn. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ bao gồm khía cạnh khoa học mà còn được mở rộng để chỉ hành động diễn ra một cách vội vàng, phản ánh sự chuyển biến nhanh chóng từ trạng thái này sang trạng thái khác.
Từ "precipitate" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt phổ biến trong phần đọc và viết ở các ngữ cảnh liên quan đến khoa học tự nhiên, đặc biệt là hóa học, nơi mô tả quá trình kết tủa. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả hành động diễn ra vội vàng hoặc đột ngột, như trong việc ra quyết định hoặc hành động không cân nhắc.
Họ từ
Từ "precipitate" có nghĩa chính là "kết tủa", chỉ quá trình kết tụ của chất rắn trong dung dịch. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học và môi trường. Trong tiếng Anh Anh, "precipitate" cũng giữ nghĩa tương tự, nhưng có thể gặp thêm trong ngữ cảnh khí tượng để chỉ mưa. Phiên âm giữa hai dạng tiếng Anh này không thay đổi, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào hứng thú học thuật và ngữ cảnh.
Từ "precipitate" bắt nguồn từ tiếng Latinh "praecipitāre", có nghĩa là "đẩy xuống" hay "rơi xuống". Trong ngữ cảnh hóa học, quá trình kết tủa xảy ra khi một chất rắn hình thành và tách ra khỏi dung dịch, thể hiện sự chuyển thể từ trạng thái hòa tan sang trạng thái rắn. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ bao gồm khía cạnh khoa học mà còn được mở rộng để chỉ hành động diễn ra một cách vội vàng, phản ánh sự chuyển biến nhanh chóng từ trạng thái này sang trạng thái khác.
Từ "precipitate" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt phổ biến trong phần đọc và viết ở các ngữ cảnh liên quan đến khoa học tự nhiên, đặc biệt là hóa học, nơi mô tả quá trình kết tủa. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả hành động diễn ra vội vàng hoặc đột ngột, như trong việc ra quyết định hoặc hành động không cân nhắc.
