Bản dịch của từ Precipitate trong tiếng Việt
Precipitate
Precipitate (Adjective)
Her precipitate decision led to unexpected consequences.
Quyết định vội vàng của cô ấy dẫn đến hậu quả không ngờ.
The precipitate action caused chaos in the community.
Hành động vội vàng gây ra hỗn loạn trong cộng đồng.
He regretted his precipitate response to the situation later.
Anh ấy hối hận về phản ứng vội vàng của mình sau này.
Precipitate (Noun)
The precipitate formed after mixing the chemicals.
Kết tủa được hình thành sau khi hòa tan các hóa chất.
The scientist observed the formation of a white precipitate.
Nhà khoa học quan sát sự hình thành của một kết tủa màu trắng.
The lab technician filtered out the solid precipitate from the solution.
Người kỹ thuật phòng thí nghiệm lọc ra kết tủa rắn từ dung dịch.
Precipitate (Verb)
His rude behavior can precipitate conflicts in the workplace.
Hành vi thô lỗ của anh ấy có thể gây ra xung đột ở nơi làm việc.
The controversial decision may precipitate protests among the citizens.
Quyết định gây tranh cãi có thể gây ra các cuộc biểu tình giữa các công dân.
Her resignation unexpectedly precipitated changes in the company's structure.
Việc từ chức của cô ấy đột ngột gây ra sự thay đổi trong cấu trúc của công ty.
Nguyên nhân (một sự kiện hoặc tình huống, thường là một sự kiện hoặc tình huống không mong muốn) xảy ra đột ngột, bất ngờ hoặc sớm.
Cause (an event or situation, typically one that is undesirable) to happen suddenly, unexpectedly, or prematurely.
His careless remarks precipitated a heated argument among the colleagues.
Những lời bất cẩn của anh ấy gây ra một cuộc tranh cãi gay gắt giữa các đồng nghiệp.
The economic crisis precipitated widespread unemployment in the community.
Khủng hoảng kinh tế gây ra tình trạng thất nghiệp lan rộng trong cộng đồng.
The controversial decision precipitated protests across the country.
Quyết định gây tranh cãi đã gây ra các cuộc biểu tình trên khắp đất nước.
Họ từ
Từ "precipitate" có nghĩa chính là "kết tủa", chỉ quá trình kết tụ của chất rắn trong dung dịch. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học và môi trường. Trong tiếng Anh Anh, "precipitate" cũng giữ nghĩa tương tự, nhưng có thể gặp thêm trong ngữ cảnh khí tượng để chỉ mưa. Phiên âm giữa hai dạng tiếng Anh này không thay đổi, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào hứng thú học thuật và ngữ cảnh.
Từ "precipitate" bắt nguồn từ tiếng Latinh "praecipitāre", có nghĩa là "đẩy xuống" hay "rơi xuống". Trong ngữ cảnh hóa học, quá trình kết tủa xảy ra khi một chất rắn hình thành và tách ra khỏi dung dịch, thể hiện sự chuyển thể từ trạng thái hòa tan sang trạng thái rắn. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ bao gồm khía cạnh khoa học mà còn được mở rộng để chỉ hành động diễn ra một cách vội vàng, phản ánh sự chuyển biến nhanh chóng từ trạng thái này sang trạng thái khác.
Từ "precipitate" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt phổ biến trong phần đọc và viết ở các ngữ cảnh liên quan đến khoa học tự nhiên, đặc biệt là hóa học, nơi mô tả quá trình kết tủa. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả hành động diễn ra vội vàng hoặc đột ngột, như trong việc ra quyết định hoặc hành động không cân nhắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp