Bản dịch của từ Precipitate trong tiếng Việt

Precipitate

AdjectiveNoun [U/C]Verb

Precipitate (Adjective)

pɹɪsˈɪpətˌeit
pɹɪsˈɪpɪtˌeit
01

Thực hiện, thực hiện hoặc hành động đột ngột hoặc không có sự cân nhắc cẩn thận.

Done, made, or acting suddenly or without careful consideration.

Ví dụ

Her precipitate decision led to unexpected consequences.

Quyết định vội vàng của cô ấy dẫn đến hậu quả không ngờ.

The precipitate action caused chaos in the community.

Hành động vội vàng gây ra hỗn loạn trong cộng đồng.

Precipitate (Noun)

pɹɪsˈɪpətˌeit
pɹɪsˈɪpɪtˌeit
01

Chất thu được từ dung dịch.

A substance precipitated from a solution.

Ví dụ

The precipitate formed after mixing the chemicals.

Kết tủa được hình thành sau khi hòa tan các hóa chất.

The scientist observed the formation of a white precipitate.

Nhà khoa học quan sát sự hình thành của một kết tủa màu trắng.

Precipitate (Verb)

pɹɪsˈɪpətˌeit
pɹɪsˈɪpɪtˌeit
01

Làm cho (một chất) lắng đọng ở dạng rắn từ dung dịch.

Cause (a substance) to be deposited in solid form from a solution.

Ví dụ

His rude behavior can precipitate conflicts in the workplace.

Hành vi thô lỗ của anh ấy có thể gây ra xung đột ở nơi làm việc.

The controversial decision may precipitate protests among the citizens.

Quyết định gây tranh cãi có thể gây ra các cuộc biểu tình giữa các công dân.

02

Nguyên nhân (một sự kiện hoặc tình huống, thường là một sự kiện hoặc tình huống không mong muốn) xảy ra đột ngột, bất ngờ hoặc sớm.

Cause (an event or situation, typically one that is undesirable) to happen suddenly, unexpectedly, or prematurely.

Ví dụ

His careless remarks precipitated a heated argument among the colleagues.

Những lời bất cẩn của anh ấy gây ra một cuộc tranh cãi gay gắt giữa các đồng nghiệp.

The economic crisis precipitated widespread unemployment in the community.

Khủng hoảng kinh tế gây ra tình trạng thất nghiệp lan rộng trong cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Precipitate

Không có idiom phù hợp