Bản dịch của từ Precipitate trong tiếng Việt
Precipitate
Precipitate (Adjective)
Her precipitate decision led to unexpected consequences.
Quyết định vội vàng của cô ấy dẫn đến hậu quả không ngờ.
The precipitate action caused chaos in the community.
Hành động vội vàng gây ra hỗn loạn trong cộng đồng.
Precipitate (Noun)
The precipitate formed after mixing the chemicals.
Kết tủa được hình thành sau khi hòa tan các hóa chất.
The scientist observed the formation of a white precipitate.
Nhà khoa học quan sát sự hình thành của một kết tủa màu trắng.
Precipitate (Verb)
His rude behavior can precipitate conflicts in the workplace.
Hành vi thô lỗ của anh ấy có thể gây ra xung đột ở nơi làm việc.
The controversial decision may precipitate protests among the citizens.
Quyết định gây tranh cãi có thể gây ra các cuộc biểu tình giữa các công dân.
Nguyên nhân (một sự kiện hoặc tình huống, thường là một sự kiện hoặc tình huống không mong muốn) xảy ra đột ngột, bất ngờ hoặc sớm.
Cause (an event or situation, typically one that is undesirable) to happen suddenly, unexpectedly, or prematurely.
His careless remarks precipitated a heated argument among the colleagues.
Những lời bất cẩn của anh ấy gây ra một cuộc tranh cãi gay gắt giữa các đồng nghiệp.
The economic crisis precipitated widespread unemployment in the community.
Khủng hoảng kinh tế gây ra tình trạng thất nghiệp lan rộng trong cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp