Bản dịch của từ Guardrails trong tiếng Việt

Guardrails

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guardrails (Noun)

gˈɑɹdɹeɪlz
gˈɑɹdɹeɪlz
01

Một hàng rào vững chắc ở bên đường hoặc ở một nơi nguy hiểm để giữ cho phương tiện hoặc người đi ra khỏi mép đường.

A strong fence at the side of a road or in a dangerous place to keep vehicles or people from going off the edge.

Ví dụ

The city installed guardrails along Main Street to improve safety for pedestrians.

Thành phố đã lắp đặt hàng rào bảo vệ dọc theo phố Main để cải thiện an toàn cho người đi bộ.

Many neighborhoods do not have guardrails near busy roads or parks.

Nhiều khu phố không có hàng rào bảo vệ gần các con đường đông đúc hoặc công viên.

Do you think guardrails are necessary in all urban areas for safety?

Bạn có nghĩ rằng hàng rào bảo vệ là cần thiết ở mọi khu vực đô thị để an toàn không?

Dạng danh từ của Guardrails (Noun)

SingularPlural

Guardrail

Guardrails

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/guardrails/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guardrails

Không có idiom phù hợp