Bản dịch của từ Guardrails trong tiếng Việt
Guardrails

Guardrails (Noun)
The city installed guardrails along Main Street to improve safety for pedestrians.
Thành phố đã lắp đặt hàng rào bảo vệ dọc theo phố Main để cải thiện an toàn cho người đi bộ.
Many neighborhoods do not have guardrails near busy roads or parks.
Nhiều khu phố không có hàng rào bảo vệ gần các con đường đông đúc hoặc công viên.
Do you think guardrails are necessary in all urban areas for safety?
Bạn có nghĩ rằng hàng rào bảo vệ là cần thiết ở mọi khu vực đô thị để an toàn không?
Dạng danh từ của Guardrails (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Guardrail | Guardrails |
Họ từ
"Guardrails" là thuật ngữ chỉ các rào chắn bảo vệ được lắp đặt ven các con đường và cầu để ngăn chặn xe cộ rơi ra khỏi làn đường. Trong ngữ cảnh xây dựng, chúng cũng có thể ám chỉ các biện pháp an toàn trong môi trường làm việc. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được viết là "guard rails", nhưng cách sử dụng và ý nghĩa không thay đổi so với tiếng Anh Mỹ. Guardrails thường được áp dụng trong các lĩnh vực an toàn giao thông và xây dựng.
Từ "guardrails" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "guard" (bảo vệ) và "rails" (thanh ray). "Guard" xuất phát từ tiếng Đức cổ "warden", có nghĩa là bảo vệ hoặc giám sát. "Rails" lại bắt nguồn từ tiếng Pháp "raille", có nghĩa là thanh ngang. Từ giữa thế kỷ 20, "guardrails" được sử dụng để chỉ các thanh chắn an toàn dọc theo đường, bảo vệ người lái xe khỏi nguy cơ va chạm. Sự phát triển này phản ánh mục tiêu bảo đảm an toàn trong giao thông.
Từ "guardrails" thường xuất hiện trong ngữ cảnh an toàn và quản lý rủi ro, đặc biệt trong lĩnh vực xây dựng và giao thông. Trong các thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các biện pháp bảo vệ và an toàn. Tần suất sử dụng từ này không cao nhưng vẫn cần thiết để miêu tả các cấu trúc vật lý nhằm đảm bảo an toàn cho người và phương tiện.