Bản dịch của từ Guayabera trong tiếng Việt
Guayabera

Guayabera (Noun)
He wore a bright guayabera to the family gathering last Saturday.
Anh ấy mặc một chiếc guayabera sáng màu đến buổi họp mặt gia đình thứ Bảy vừa qua.
Many people do not know how to wear a guayabera properly.
Nhiều người không biết cách mặc guayabera đúng cách.
Is a guayabera appropriate for formal social events like weddings?
Guayabera có phù hợp cho các sự kiện xã hội trang trọng như đám cưới không?
Từ "guayabera" chỉ một loại áo có nguồn gốc từ khu vực Caribe, đặc biệt phổ biến ở Cuba và các nước Mỹ Latinh. Áo guayabera thường có bốn túi, thường được làm từ vải nhẹ để thoáng mát trong khí hậu nóng. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng trong văn cảnh văn hóa, "guayabera" biểu thị một phong cách thời trang nam truyền thống, thường được mặc trong các dịp trang trọng hoặc lễ hội.
Từ "guayabera" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ từ "guayaba" mang nghĩa là trái ổi. Có giả thuyết cho rằng loại áo này được sáng tạo tại khu vực Caribbean để phục vụ cho khí hậu nhiệt đới, với thiết kế thoáng mát, thuận tiện cho việc di chuyển. Kể từ thế kỷ 19, guayabera trở thành biểu tượng văn hóa của nhiều nước Mỹ Latinh, giữ nguyên nét truyền thống trong cả lễ hội và đời sống hàng ngày. Sự liên kết giữa tên gọi và hình thức áo phản ánh cuộc sống gần gũi với thiên nhiên của vùng đất nơi nó ra đời.
Từ "guayabera" là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến trang phục truyền thống của một số nước Latinh, đặc biệt là ở vùng Caribbean. Sự hiện diện của từ này thường gắn liền với việc mô tả văn hóa, phong cách thời trang hoặc trong các cuộc thảo luận về lễ hội. Do đó, độ nhận biết và sử dụng trong các bối cảnh khác chủ yếu giới hạn trong các lĩnh vực văn hóa và du lịch.