Bản dịch của từ Guided reading trong tiếng Việt
Guided reading
Noun [U/C]

Guided reading(Noun)
ɡˈaɪdəd ɹˈidɨŋ
ɡˈaɪdəd ɹˈidɨŋ
Ví dụ
02
Giảng dạy đọc được lập kế hoạch cẩn thận để tập trung vào các kỹ năng và chiến lược cụ thể.
Reading instruction that is carefully planned to focus on specific skills and strategies.
Ví dụ
03
Một thực hành giảng dạy nơi học sinh đọc các văn bản ở mức độ giảng dạy của họ với sự hướng dẫn từ giáo viên.
An instructional practice where students read texts at their instructional level with guidance from a teacher.
Ví dụ
