Bản dịch của từ Guided reading trong tiếng Việt

Guided reading

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guided reading(Noun)

ɡˈaɪdəd ɹˈidɨŋ
ɡˈaɪdəd ɹˈidɨŋ
01

Một phương pháp giảng dạy mà giáo viên làm việc với các nhóm nhỏ học sinh có trình độ đọc tương tự.

A teaching approach that involves a teacher working with small groups of students who are reading at similar levels.

Ví dụ
02

Giảng dạy đọc được lập kế hoạch cẩn thận để tập trung vào các kỹ năng và chiến lược cụ thể.

Reading instruction that is carefully planned to focus on specific skills and strategies.

Ví dụ
03

Một thực hành giảng dạy nơi học sinh đọc các văn bản ở mức độ giảng dạy của họ với sự hướng dẫn từ giáo viên.

An instructional practice where students read texts at their instructional level with guidance from a teacher.

Ví dụ