Bản dịch của từ Guided reading trong tiếng Việt
Guided reading
Noun [U/C]

Guided reading (Noun)
ɡˈaɪdəd ɹˈidɨŋ
ɡˈaɪdəd ɹˈidɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Giảng dạy đọc được lập kế hoạch cẩn thận để tập trung vào các kỹ năng và chiến lược cụ thể.
Reading instruction that is carefully planned to focus on specific skills and strategies.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thực hành giảng dạy nơi học sinh đọc các văn bản ở mức độ giảng dạy của họ với sự hướng dẫn từ giáo viên.
An instructional practice where students read texts at their instructional level with guidance from a teacher.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Guided reading
Không có idiom phù hợp