Bản dịch của từ Guidelines trong tiếng Việt
Guidelines
Guidelines (Noun)
The guidelines for social behavior help maintain respect among students.
Các hướng dẫn về hành vi xã hội giúp duy trì sự tôn trọng giữa học sinh.
These guidelines do not apply to informal gatherings like parties.
Các hướng dẫn này không áp dụng cho các buổi tụ tập không chính thức như tiệc.
What are the new guidelines for social media use in schools?
Các hướng dẫn mới về việc sử dụng mạng xã hội trong trường học là gì?
Dạng danh từ của Guidelines (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Guideline | Guidelines |
Guidelines (Noun Countable)
The guidelines for social media use are very important for students.
Các hướng dẫn về việc sử dụng mạng xã hội rất quan trọng cho học sinh.
These guidelines do not cover all social activities in our community.
Những hướng dẫn này không bao gồm tất cả các hoạt động xã hội trong cộng đồng của chúng ta.
What are the guidelines for organizing social events at school?
Các hướng dẫn để tổ chức sự kiện xã hội tại trường là gì?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Guidelines cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp