Bản dịch của từ Guideline trong tiếng Việt

Guideline

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guideline(Noun)

ɡˈaɪdlaɪn
ˈɡwaɪdˌɫaɪn
01

Một tài liệu hoặc bộ tài liệu hướng dẫn.

A document or set of documents giving instructions

Ví dụ
02

Một nguyên tắc chung hoặc một lời khuyên.

A general rule principle or piece of advice

Ví dụ
03

Một tuyên bố về chính sách hoặc quy trình nhằm hướng dẫn các quyết định và hành động.

A statement of policy or procedure that is intended to guide decisions and actions

Ví dụ