Bản dịch của từ Guidelines trong tiếng Việt
Guidelines

Guidelines (Noun)
The guidelines for social behavior help maintain respect among students.
Các hướng dẫn về hành vi xã hội giúp duy trì sự tôn trọng giữa học sinh.
These guidelines do not apply to informal gatherings like parties.
Các hướng dẫn này không áp dụng cho các buổi tụ tập không chính thức như tiệc.
What are the new guidelines for social media use in schools?
Các hướng dẫn mới về việc sử dụng mạng xã hội trong trường học là gì?
Dạng danh từ của Guidelines (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Guideline | Guidelines |
Guidelines (Noun Countable)
The guidelines for social media use are very important for students.
Các hướng dẫn về việc sử dụng mạng xã hội rất quan trọng cho học sinh.
These guidelines do not cover all social activities in our community.
Những hướng dẫn này không bao gồm tất cả các hoạt động xã hội trong cộng đồng của chúng ta.
What are the guidelines for organizing social events at school?
Các hướng dẫn để tổ chức sự kiện xã hội tại trường là gì?
Họ từ
Từ "guidelines" thường được hiểu là các hướng dẫn, chỉ dẫn hay quy định nhằm chỉ đạo hoặc định hướng hành động trong một bối cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh, "guideline" được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ, nhưng ở Anh, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu chính thức và chính phủ. Trong khi đó, ở Mỹ, "guidelines" có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như giáo dục và y tế, thể hiện sự linh hoạt hơn trong cách sử dụng. Số nhiều của từ này là "guidelines", không có sự khác biệt về phát âm hay ý nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "guidelines" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "guidare", có nghĩa là "hướng dẫn" hoặc "chỉ đạo". Nguyên thủy, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ ra đường đi hoặc phương hướng, sau đó mở rộng sang các chỉ dẫn hoặc quy tắc cho hành động. Trong tiếng Anh, từ "guideline" bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 20 để chỉ ra những nguyên tắc hướng dẫn trong các lĩnh vực như chính sách, quản lý và nghiên cứu, phản ánh sự chuyển đổi từ khái niệm chỉ dẫn sang quy định có hệ thống.
Từ "guidelines" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi người học thường phải phân tích và đưa ra ý kiến theo các hướng dẫn cụ thể. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu chính thức, như chính sách, hướng dẫn nghiên cứu, hoặc quy định trong các tổ chức. Chúng phản ánh sự cần thiết trong việc định hướng hành vi và quyết định trong môi trường học thuật và chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
