Bản dịch của từ Gulp trong tiếng Việt
Gulp

Gulp (Noun)
During the picnic, he took a big gulp of lemonade.
Trong chuyến dã ngoại, anh ấy uống một ngụm nước chanh lớn.
She finished her meal with a satisfied gulp of water.
Cô ấy kết thúc bữa ăn với một ngụm nước hài lòng.
The children giggled as they watched him gulp down the milkshake.
Những đứa trẻ cười nhạo khi họ nhìn anh ta uống hết nước sữa lắc.
During the party, she took a gulp of champagne.
Trong buổi tiệc, cô ấy uống một ngụm rượu champagne.
He finished the glass of water in one gulp.
Anh ấy uống hết cốc nước một hơi.
Dạng danh từ của Gulp (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gulp | Gulps |
Kết hợp từ của Gulp (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Long gulp Nuốt nước dãi | He took a long gulp of water during the charity event. Anh ta uống một ngụm dài nước trong sự kiện từ thiện. |
Large gulp Ốc sì lâu | He took a large gulp of water at the social gathering. Anh ta uống một ngụm lớn nước tại buổi tụ tập xã hội. |
Loud gulp Nuốt nước bọt ồn ào | He took a loud gulp before starting his speech. Anh ấy uống một ngụm to trước khi bắt đầu bài phát biểu của mình. |
Big gulp Ngậm lớn | He took a big gulp of water before giving his speech. Anh ấy uống một ngụm lớn nước trước khi phát biểu của mình. |
Quick gulp Nuốt nhanh | He took a quick gulp of water before starting his speech. Anh ta uống một ngụm nhanh trước khi bắt đầu bài phát biểu của mình. |
Gulp (Verb)
She gulped down her coffee before the meeting.
Cô ấy nuốt cà phê một cách nhanh chóng trước cuộc họp.
He gulps water when he's nervous.
Anh ấy nuốt nước khi anh ấy lo lắng.
The child gulped his milkshake in excitement.
Đứa trẻ nuốt sữa lắc của mình trong niềm hứng thú.
She gulped down her coffee before the meeting started.
Cô ấy nuốt nhanh cốc cà phê trước khi cuộc họp bắt đầu.
He gulps his water when he's nervous.
Anh ấy nuốt nước khi anh ấy lo lắng.
Dạng động từ của Gulp (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gulp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gulped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gulped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gulps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gulping |
Kết hợp từ của Gulp (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gulp for air Hít khí | After the intense workout, she gulped for air in the gym. Sau buổi tập luyện gay go, cô ấy thở hổn hển trong phòng tập. |
Gulp for breath Hít thở hổn hển | After running the marathon, she gulped for breath at the finish line. Sau khi chạy marathon, cô ấy thở hổn hển ở vạch đích. |
Họ từ
Từ "gulp" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là nuốt vội vàng hoặc nuốt một lượng lớn chất lỏng hoặc thức ăn. Trong tiếng Anh Mỹ, "gulp" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự lo lắng hoặc ngạc nhiên. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, nghĩa và cách sử dụng của từ này tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh giao tiếp thông thường. Gọi chung, "gulp" cũng có thể được sử dụng như danh từ chỉ hành động nuốt vội.
Từ "gulp" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "gulpian", có nghĩa là nuốt hoặc uống một cách vội vàng. Căn nguyên của nó bắt nguồn từ tiếng Latinh "gula", có nghĩa là cổ họng hoặc miệng. Sự phát triển này phản ánh hành động nuốt nhanh, thường diễn ra trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi không thể kiểm soát. Ngày nay, "gulp" không chỉ diễn tả hành động nuốt mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự ngạc nhiên hoặc lo lắng.
Từ "gulp" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "gulp" thường được sử dụng để mô tả hành động nuốt một cách nhanh chóng hoặc biểu lộ sự lo lắng. Thuật ngữ này cũng có thể được gặp trong các tình huống văn học hoặc hội thoại thân mật nhằm truyền đạt cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần, do đó thể hiện tầm quan trọng của nó trong giao tiếp không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp