Bản dịch của từ Gum up trong tiếng Việt

Gum up

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gum up (Phrase)

ɡˈʌm ˈʌp
ɡˈʌm ˈʌp
01

Làm cho cái gì đó không thể di chuyển hoặc hoạt động bình thường.

To make something unable to move or work properly.

Ví dụ

Social media can gum up communication between friends and family members.

Mạng xã hội có thể làm cản trở giao tiếp giữa bạn bè và gia đình.

Social issues do not gum up our ability to find solutions.

Các vấn đề xã hội không làm cản trở khả năng tìm giải pháp của chúng ta.

Can social expectations gum up our personal relationships significantly?

Liệu kỳ vọng xã hội có thể làm cản trở mối quan hệ cá nhân của chúng ta không?

Gum up (Verb)

ɡˈʌm ˈʌp
ɡˈʌm ˈʌp
01

Để ngăn chặn một cái gì đó hoạt động một cách chính xác.

To prevent something from working correctly.

Ví dụ

Social media can gum up communication between friends and family members.

Mạng xã hội có thể làm cản trở giao tiếp giữa bạn bè và gia đình.

Too much negativity does not gum up our social interactions.

Quá nhiều tiêu cực không làm cản trở các tương tác xã hội của chúng ta.

Can social issues gum up the progress of community projects?

Liệu các vấn đề xã hội có thể làm cản trở tiến trình của các dự án cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gum up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gum up

Không có idiom phù hợp