Bản dịch của từ Gut wrenching trong tiếng Việt

Gut wrenching

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gut wrenching (Idiom)

01

Có tác động sâu sắc đến cảm xúc của một người.

Having a profound impact on ones feelings.

Ví dụ

The documentary about child labor was gut-wrenching.

Bộ phim tài liệu về lao động trẻ em làm xao xuyến lòng người.

Seeing the devastation caused by the hurricane was gut-wrenching.

Chứng kiến sự tàn phá do cơn bão gây ra làm xao xuyến lòng người.

Was the news of the earthquake gut-wrenching for you?

Thông tin về trận động đất có làm bạn xao xuyến không?

The documentary about poverty was gut-wrenching.

Bộ phim tài liệu về nghèo đó làm xao lưng.

The news of the natural disaster was not gut-wrenching.

Tin tức về thảm họa thiên nhiên không làm xao lưng.

02

Vô cùng khó chịu hoặc rắc rối.

Extremely upsetting or troubling.

Ví dụ

Watching the documentary on poverty was gut-wrenching.

Xem bộ phim tài liệu về nghèo đó làm đau lòng.

The news about the natural disaster was not gut-wrenching.

Tin tức về thảm họa thiên nhiên không làm đau lòng.

Was the speech on inequality gut-wrenching for you?

Bài diễn văn về bất bình đẳng làm bạn đau lòng chứ?

The documentary about child labor was gut-wrenching.

Bộ phim tài liệu về lao động trẻ em làm xao xuyến lòng người.

The story of the refugee's journey was not gut-wrenching.

Câu chuyện về hành trình của người tị nạn không làm xao xuyến lòng người.

03

Gây đau đớn hoặc đau khổ về mặt cảm xúc mãnh liệt.

Causing intense emotional pain or distress.

Ví dụ

The documentary about child labor was gut-wrenching.

Bộ phim tài liệu về lao động trẻ em làm xao xuyến lòng người.

The speaker's gut-wrenching story touched everyone in the audience.

Câu chuyện xao xuyến lòng người của diễn giả đã chạm đến mọi người trong khán phòng.

Was the movie you watched last night gut-wrenching?

Bộ phim bạn xem tối qua có làm xao xuyến lòng người không?

The movie's ending was gut-wrenching.

Kết thúc của bộ phim làm đau lòng.

Seeing the photos of the disaster was gut-wrenching.

Nhìn thấy những bức ảnh về thảm họa đau lòng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gut wrenching/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gut wrenching

Không có idiom phù hợp