Bản dịch của từ Gut wrenching trong tiếng Việt

Gut wrenching

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gut wrenching(Idiom)

01

Có tác động sâu sắc đến cảm xúc của một người.

Having a profound impact on ones feelings.

Ví dụ
02

Gây đau đớn hoặc đau khổ về mặt cảm xúc mãnh liệt.

Causing intense emotional pain or distress.

Ví dụ
03

Vô cùng khó chịu hoặc rắc rối.

Extremely upsetting or troubling.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh