Bản dịch của từ Gut wrenching trong tiếng Việt
Gut wrenching

Gut wrenching (Idiom)
The documentary about child labor was gut-wrenching.
Bộ phim tài liệu về lao động trẻ em làm xao xuyến lòng người.
Seeing the devastation caused by the hurricane was gut-wrenching.
Chứng kiến sự tàn phá do cơn bão gây ra làm xao xuyến lòng người.
Was the news of the earthquake gut-wrenching for you?
Thông tin về trận động đất có làm bạn xao xuyến không?
The documentary about poverty was gut-wrenching.
Bộ phim tài liệu về nghèo đó làm xao lưng.
The news of the natural disaster was not gut-wrenching.
Tin tức về thảm họa thiên nhiên không làm xao lưng.
Watching the documentary on poverty was gut-wrenching.
Xem bộ phim tài liệu về nghèo đó làm đau lòng.
The news about the natural disaster was not gut-wrenching.
Tin tức về thảm họa thiên nhiên không làm đau lòng.
Was the speech on inequality gut-wrenching for you?
Bài diễn văn về bất bình đẳng làm bạn đau lòng chứ?
The documentary about child labor was gut-wrenching.
Bộ phim tài liệu về lao động trẻ em làm xao xuyến lòng người.
The story of the refugee's journey was not gut-wrenching.
Câu chuyện về hành trình của người tị nạn không làm xao xuyến lòng người.
The documentary about child labor was gut-wrenching.
Bộ phim tài liệu về lao động trẻ em làm xao xuyến lòng người.
The speaker's gut-wrenching story touched everyone in the audience.
Câu chuyện xao xuyến lòng người của diễn giả đã chạm đến mọi người trong khán phòng.
Was the movie you watched last night gut-wrenching?
Bộ phim bạn xem tối qua có làm xao xuyến lòng người không?
The movie's ending was gut-wrenching.
Kết thúc của bộ phim làm đau lòng.
Seeing the photos of the disaster was gut-wrenching.
Nhìn thấy những bức ảnh về thảm họa đau lòng.
Cụm từ "gut-wrenching" được sử dụng để mô tả một trải nghiệm hoặc cảm giác mạnh mẽ đến mức nó gây ra sự khó chịu, đau đớn về mặt cảm xúc hoặc thể chất. Đây là một tính từ thường đứng trước danh từ để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của tình huống, chẳng hạn như "gut-wrenching decision" (quyết định khó khăn). Cách sử dụng này không khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụng từ "guts" thường được sử dụng nhiều hơn trong những ngữ cảnh không chính thức.
Cụm từ "gut-wrenching" có nguồn gốc từ động từ "wrench", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wrencan", có nghĩa là "làm cho căng thẳng" hoặc "xoắn lại". Từ "gut" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "gôta", chỉ các cơ quan nội tạng, đặc biệt là dạ dày. Sự kết hợp này phản ánh cảm xúc mạnh mẽ, đau khổ, hoặc khủng hoảng mà một người có thể trải qua. Ngày nay, cụm từ được sử dụng để miêu tả những trải nghiệm đau đớn, cảm xúc mãnh liệt, nhất là trong bối cảnh nghệ thuật và văn học.
Cụm từ "gut wrenching" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả cảm xúc mạnh mẽ, đau đớn hoặc căng thẳng. Trong bốn kỹ năng của IELTS, từ này xuất hiện ít hơn trong các chủ đề học thuật, chủ yếu thấy trong phần nói và viết khi thảo luận về trải nghiệm cá nhân hoặc phản ứng cảm xúc, trước những tình huống khó khăn. Trong ngữ cảnh phổ thông, nó thường được dùng để diễn tả các tình huống bi thảm, như cái chết hoặc mất mát, nhấn mạnh tính chất tồi tệ của trải nghiệm đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp