Bản dịch của từ Gynecologist trong tiếng Việt

Gynecologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gynecologist (Noun)

gaɪnəkˈɑlədʒəst
gaɪnəkˈɑlədʒɪst
01

(chính tả mỹ) (chính tả canada, thông thường) một bác sĩ chuyên về các bệnh về hệ sinh sản nữ giới.

American spelling canadian spelling common a physician specializing in diseases of the female reproductive system.

Ví dụ

The gynecologist advised Sarah on her reproductive health.

Bác sĩ phụ khoa tư vấn cho Sarah về sức khỏe sinh sản của cô ấy.

I have never visited a gynecologist for any medical concerns.

Tôi chưa bao giờ đến thăm bác sĩ phụ khoa về bất kỳ vấn đề y tế nào.

Did the gynecologist recommend any specific treatments for your condition?

Bác sĩ phụ khoa đã khuyên bạn bất kỳ liệu pháp cụ thể nào cho tình trạng của bạn chưa?

The gynecologist provided valuable information on women's health during the seminar.

Bác sĩ phụ khoa cung cấp thông tin quý giá về sức khỏe phụ nữ trong buổi hội thảo.

She refused to see a gynecologist due to fear of medical examinations.

Cô ấy từ chối đi khám phụ khoa vì sợ kiểm tra y tế.

Dạng danh từ của Gynecologist (Noun)

SingularPlural

Gynecologist

Gynecologists

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gynecologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gynecologist

Không có idiom phù hợp