Bản dịch của từ Haitian cotton trong tiếng Việt
Haitian cotton
Noun [U/C]

Haitian cotton (Noun)
hˈeɪʃən kˈɑtən
hˈeɪʃən kˈɑtən
01
Một loại bông được sản xuất ở haiti, nổi tiếng với chất lượng cao và độ bền.
A type of cotton that is produced in haiti, known for its high quality and durability.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Bông được sử dụng trong ngành dệt may và trang phục được sản xuất ở haiti.
Cotton used in textiles and garments that are manufactured in haiti.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một sản phẩm của các thực hành nông nghiệp ở haiti, góp phần vào nền kinh tế địa phương.
A product of the agricultural practices in haiti, contributing to the local economy.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Haitian cotton
Không có idiom phù hợp