Bản dịch của từ Haitian cotton trong tiếng Việt
Haitian cotton
Noun [U/C]

Haitian cotton(Noun)
hˈeɪʃən kˈɑtən
hˈeɪʃən kˈɑtən
01
Một loại bông được sản xuất ở Haiti, nổi tiếng với chất lượng cao và độ bền.
A type of cotton that is produced in Haiti, known for its high quality and durability.
Ví dụ
02
Bông được sử dụng trong ngành dệt may và trang phục được sản xuất ở Haiti.
Cotton used in textiles and garments that are manufactured in Haiti.
Ví dụ
03
Một sản phẩm của các thực hành nông nghiệp ở Haiti, góp phần vào nền kinh tế địa phương.
A product of the agricultural practices in Haiti, contributing to the local economy.
Ví dụ
