Bản dịch của từ Hakim trong tiếng Việt
Hakim

Hakim (Noun)
Một thầy thuốc sử dụng các bài thuốc cổ truyền ở ấn độ và các nước hồi giáo.
A physician using traditional remedies in india and muslim countries.
The hakim treated patients with herbal medicine in Delhi's community clinic.
Hakim đã điều trị bệnh nhân bằng thuốc thảo dược tại phòng khám cộng đồng ở Delhi.
Many people do not trust the hakim over modern doctors in Mumbai.
Nhiều người không tin tưởng hakim hơn bác sĩ hiện đại ở Mumbai.
Is the hakim popular among villagers in rural India?
Hakim có nổi tiếng trong số dân làng ở nông thôn Ấn Độ không?
The hakim in Cairo resolved many local disputes last year.
Hakim ở Cairo đã giải quyết nhiều tranh chấp địa phương năm ngoái.
The hakim did not ignore the community's concerns about safety.
Hakim đã không bỏ qua những mối quan tâm của cộng đồng về an toàn.
Is the hakim in charge of the new social programs in Istanbul?
Hakim có phụ trách các chương trình xã hội mới ở Istanbul không?
"Hakim" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, thường được dịch là "người quyết định" hoặc "thẩm phán". Trong tiếng Ả Rập, từ này thường dùng để chỉ một vị trí quyền lực trong hệ thống pháp luật hoặc ảnh hưởng trong các vấn đề xã hội. Trong văn hóa Hồi giáo, "hakim" còn mang nghĩa là người có uy tín trong việc đưa ra lời khuyên và quyết định quan trọng. Khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng có thể không được phổ biến trong các thuật ngữ pháp lý phương Tây.
Từ "hakim" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "حَكِيم" (hakīm), nghĩa là "thông thái" hoặc "có khả năng phán xét". Trong tiếng Ả Rập, "hakim" thể hiện khả năng đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên trí tuệ và kinh nghiệm. Qua thời gian, từ này được sử dụng rộng rãi trong các ngôn ngữ Hồi giáo và văn hóa pháp luật, được dùng để chỉ các thẩm phán hoặc người có trách nhiệm trong việc thi hành pháp luật. Sự liên kết giữa gốc rễ và nghĩa hiện tại thể hiện rõ vai trò của một người đưa ra phán quyết chính xác và công bằng trong xã hội.
Từ "hakim" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "hakim" thường được sử dụng để chỉ quan tòa trong tiếng Ả Rập và một số ngữ cảnh pháp lý khác, đặc biệt ở các quốc gia Hồi giáo. Thuật ngữ này liên quan đến việc hành xử công lý và thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý, văn hóa hoặc tôn giáo có liên quan đến hệ thống tư pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp