Bản dịch của từ Halcyon days trong tiếng Việt
Halcyon days
Halcyon days (Noun)
The halcyon days of December brought peace to our community events.
Những ngày bình yên của tháng Mười Hai mang lại sự bình yên cho các sự kiện cộng đồng.
The halcyon days are not common during winter in our city.
Những ngày bình yên không phổ biến vào mùa đông ở thành phố chúng tôi.
When do the halcyon days usually occur in your neighborhood?
Khi nào những ngày bình yên thường xảy ra trong khu phố của bạn?
Many remember the halcyon days of community gatherings in 2010.
Nhiều người nhớ về những ngày yên bình của các buổi gặp gỡ cộng đồng năm 2010.
We do not live in the halcyon days of social interaction anymore.
Chúng ta không còn sống trong những ngày yên bình của giao tiếp xã hội nữa.
Were the halcyon days of friendship lost during the pandemic?
Những ngày yên bình của tình bạn có bị mất trong đại dịch không?