Bản dịch của từ Halcyon days trong tiếng Việt
Halcyon days

Halcyon days (Noun)
The halcyon days of December brought peace to our community events.
Những ngày bình yên của tháng Mười Hai mang lại sự bình yên cho các sự kiện cộng đồng.
The halcyon days are not common during winter in our city.
Những ngày bình yên không phổ biến vào mùa đông ở thành phố chúng tôi.
When do the halcyon days usually occur in your neighborhood?
Khi nào những ngày bình yên thường xảy ra trong khu phố của bạn?
Many remember the halcyon days of community gatherings in 2010.
Nhiều người nhớ về những ngày yên bình của các buổi gặp gỡ cộng đồng năm 2010.
We do not live in the halcyon days of social interaction anymore.
Chúng ta không còn sống trong những ngày yên bình của giao tiếp xã hội nữa.
Were the halcyon days of friendship lost during the pandemic?
Những ngày yên bình của tình bạn có bị mất trong đại dịch không?
"Halcyon days" là một cụm từ tiếng Anh mô tả khoảng thời gian bình yên, hạnh phúc và không có lo toan. Cụm từ này có nguồn gốc từ truyền thuyết về loài chim halcyon, được cho là tạo ra thời tiết yên tĩnh trong mùa đông. Cụm từ này sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, cách viết hay cách phát âm. Trong cả hai biến thể, nó thường được dùng để chỉ những ký ức đẹp đẽ trong quá khứ.
Cụm từ "halcyon days" xuất phát từ chữ "halcyon", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "alkyon", chỉ một loài chim (chim hải âu) mà truyền thuyết cho rằng làm tổ trên biển trong những ngày êm ả nhất của mùa đông. Từ thế kỷ thứ 14, cụm từ này được sử dụng để ám chỉ những khoảng thời gian bình yên và hạnh phúc, thường liên quan đến kỷ niệm đẹp đẽ. Ngày nay, "halcyon days" thường chỉ những thời điểm trong quá khứ được coi là an lành và yên bình.
Cụm từ "halcyon days" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, trong bài viết và nói, cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả những khoảng thời gian thanh bình, bình yên, thường là khi cuộc sống diễn ra suôn sẻ và không có xung đột. Ngoài ra, nó cũng được áp dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc văn chương để nhấn mạnh sự hoài niệm về những thời kỳ vàng son.