Bản dịch của từ Hallmark trong tiếng Việt
Hallmark

Hallmark (Noun)
The hallmark on the ring indicated its high quality.
Dấu hallmarks trên chiếc nhẫn cho thấy chất lượng cao.
The jewelry with the hallmark was considered prestigious in society.
Trang sức có dấu hallmarks được coi là uy tín trong xã hội.
She always looked for the hallmark when buying precious metals.
Cô luôn tìm dấu hallmarks khi mua kim loại quý.
Hallmark (Verb)
Tem có dấu hiệu.
Stamp with a hallmark.
The jeweler hallmarked the gold ring with a special symbol.
Người làm kim hoàn đã đóng dấu cho chiếc nhẫn vàng với một biểu tượng đặc biệt.
The government requires all silver products to be hallmarked for authenticity.
Chính phủ yêu cầu tất cả các sản phẩm bạc đều phải được đóng dấu để chứng minh tính xác thực.
The hallmarking process ensures the quality and origin of precious metals.
Quy trình đóng dấu đảm bảo chất lượng và nguồn gốc của kim loại quý.
Họ từ
Từ "hallmark" có nguồn gốc từ tiếng Anh, chỉ một dấu hiệu nhận diện đặc trưng hoặc tiêu chí để xác định chất lượng của một sản phẩm hay sự việc nào đó. Trong ngữ cảnh thương mại, "hallmark" thường liên quan đến các tiêu chuẩn chất lượng trong chế tác kim loại quý. Tại Anh, từ này có thể được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ đặc trưng nào, trong khi ở Mỹ, nó thường ám chỉ đến thương hiệu hoặc mối liên hệ cụ thể.
Từ "hallmark" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ferrum", có nghĩa là sắt, và từ "malcus", có nghĩa là dấu hiệu hoặc nhãn mác. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các dấu ấn được dập lên vàng bạc tại London, nhằm xác nhận chất lượng và xuất xứ. Ngày nay, "hallmark" không chỉ còn là một chỉ dẫn về chất liệu quý giá mà còn được mở rộng để chỉ bất kỳ dấu hiệu nào chứng minh tính xác thực hoặc chất lượng của một sản phẩm hoặc ý tưởng.
Từ "hallmark" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi người thí sinh có thể mô tả các đặc điểm nổi bật hoặc tiêu chí đánh giá. Trong ngữ cảnh khác, "hallmark" thường được sử dụng để chỉ dấu hiệu hoặc đặc trưng nổi bật của một sự vật, như trong các lĩnh vực nghệ thuật, kinh doanh hoặc khoa học, nhằm nhấn mạnh tính độc đáo và chất lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp