Bản dịch của từ Hallmark trong tiếng Việt

Hallmark

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hallmark (Noun)

hˈɑlmˌɑɹk
hˈɑlmˌɑɹk
01

Dấu hiệu được cơ quan khảo nghiệm của anh đóng dấu trên các vật phẩm bằng vàng, bạc hoặc bạch kim, chứng nhận tiêu chuẩn về độ tinh khiết của chúng.

A mark stamped on articles of gold silver or platinum by the british assay offices certifying their standard of purity.

Ví dụ

The hallmark on the ring indicated its high quality.

Dấu hallmarks trên chiếc nhẫn cho thấy chất lượng cao.

The jewelry with the hallmark was considered prestigious in society.

Trang sức có dấu hallmarks được coi là uy tín trong xã hội.

She always looked for the hallmark when buying precious metals.

Cô luôn tìm dấu hallmarks khi mua kim loại quý.

Hallmark (Verb)

hˈɑlmˌɑɹk
hˈɑlmˌɑɹk
01

Tem có dấu hiệu.

Stamp with a hallmark.

Ví dụ

The jeweler hallmarked the gold ring with a special symbol.

Người làm kim hoàn đã đóng dấu cho chiếc nhẫn vàng với một biểu tượng đặc biệt.

The government requires all silver products to be hallmarked for authenticity.

Chính phủ yêu cầu tất cả các sản phẩm bạc đều phải được đóng dấu để chứng minh tính xác thực.

The hallmarking process ensures the quality and origin of precious metals.

Quy trình đóng dấu đảm bảo chất lượng và nguồn gốc của kim loại quý.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hallmark/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hallmark

Không có idiom phù hợp