Bản dịch của từ Hand sanitizer trong tiếng Việt

Hand sanitizer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hand sanitizer (Noun)

hˈænd sˈænɨtˌaɪzɚ
hˈænd sˈænɨtˌaɪzɚ
01

Một chất lỏng khử trùng, thường dựa trên cồn etylic, được sử dụng thay thế cho việc rửa tay bằng xà phòng và nước.

A disinfecting liquid most often based on ethyl alcohol used as an alternative to washing the hands with soap and water.

Ví dụ

Hand sanitizer is essential for maintaining hygiene during the pandemic.

Sát khuẩn tay là cần thiết để duy trì vệ sinh trong đại dịch.

Some people mistakenly believe hand sanitizer can replace proper handwashing.

Một số người hiểu lầm rằng sát khuẩn tay có thể thay thế việc rửa tay đúng cách.

Is hand sanitizer allowed in the IELTS speaking test room?

Có cho phép sử dụng sát khuẩn tay trong phòng thi nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hand sanitizer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hand sanitizer

Không có idiom phù hợp