Bản dịch của từ Handbell trong tiếng Việt
Handbell

Handbell (Noun)
The school choir used handbells during their performance last Saturday.
Đội hợp xướng của trường đã sử dụng chuông cầm tay trong buổi biểu diễn thứ Bảy vừa qua.
Many students do not know how to play the handbell.
Nhiều học sinh không biết cách chơi chuông cầm tay.
Did you hear the handbell ring at the community event?
Bạn có nghe thấy chuông cầm tay reo tại sự kiện cộng đồng không?
Họ từ
"Handbell" là một danh từ chỉ loại chuông nhỏ được cầm bằng tay, thường được sử dụng trong các buổi biểu diễn âm nhạc hoặc trong các nghi thức tôn giáo. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về từ này; cả hai đều sử dụng "handbell" để chỉ cùng một loại nhạc cụ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "handbell" thường liên quan đến truyền thống biểu diễn, đặc biệt là trong các nhóm chuông tay.
Từ "handbell" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần: "hand" (tay) và "bell" (chuông). Tiếng "bell" xuất phát từ tiếng Latinh "campana", có nghĩa là chuông hoặc âm thanh phát ra từ một vật rỗng. Sự kết hợp này phản ánh cách thức sử dụng chuông có thể cầm tay, thường được dùng trong các buổi lễ hoặc sự kiện âm nhạc. Thuật ngữ này duy trì ý nghĩa tổng quát của "chuông" và "thiết bị phát âm thanh", biểu thị rõ hình thức và chức năng của nó trong văn hóa.
Từ “handbell” có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe, nói, đọc, và viết. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh âm nhạc, đặc biệt là trong các buổi biểu diễn hoặc lễ hội có liên quan đến nhạc cụ. Hơn nữa, “handbell” cũng được sử dụng trong các bài giảng về văn hóa và nghệ thuật, khi thảo luận về sự đa dạng trong nhạc cụ và phong cách biểu diễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp