Bản dịch của từ Handbell trong tiếng Việt
Handbell
Noun [U/C]
Handbell (Noun)
hˈændbɛl
hˈændbɛl
Ví dụ
The school choir used handbells during their performance last Saturday.
Đội hợp xướng của trường đã sử dụng chuông cầm tay trong buổi biểu diễn thứ Bảy vừa qua.
Many students do not know how to play the handbell.
Nhiều học sinh không biết cách chơi chuông cầm tay.
Did you hear the handbell ring at the community event?
Bạn có nghe thấy chuông cầm tay reo tại sự kiện cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Handbell
Không có idiom phù hợp