Bản dịch của từ Handbell trong tiếng Việt

Handbell

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handbell (Noun)

hˈændbɛl
hˈændbɛl
01

Một chiếc chuông nhỏ có tay cầm hoặc dây đeo, đặc biệt là một chiếc chuông được điều chỉnh theo nhiều nốt và được chơi bởi một nhóm người.

A small bell with a handle or strap especially one of a set tuned to a range of notes and played by a group of people.

Ví dụ

The school choir used handbells during their performance last Saturday.

Đội hợp xướng của trường đã sử dụng chuông cầm tay trong buổi biểu diễn thứ Bảy vừa qua.

Many students do not know how to play the handbell.

Nhiều học sinh không biết cách chơi chuông cầm tay.

Did you hear the handbell ring at the community event?

Bạn có nghe thấy chuông cầm tay reo tại sự kiện cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Handbell cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handbell

Không có idiom phù hợp