Bản dịch của từ Handicrafts trong tiếng Việt
Handicrafts
Handicrafts (Noun)
Đồ vật được làm bằng tay, đặc biệt là đồ vật truyền thống hoặc trang trí.
Objects that are made by hand especially ones that are traditional or decorative.
Many students appreciate local handicrafts during the cultural festival in Hanoi.
Nhiều sinh viên đánh giá cao các sản phẩm thủ công địa phương trong lễ hội văn hóa ở Hà Nội.
Not everyone understands the value of traditional handicrafts in modern society.
Không phải ai cũng hiểu giá trị của các sản phẩm thủ công truyền thống trong xã hội hiện đại.
Do you know any famous handicrafts from Vietnam that tourists buy?
Bạn có biết sản phẩm thủ công nổi tiếng nào từ Việt Nam mà du khách mua không?
Handicrafts (Noun Uncountable)
Handicrafts promote cultural identity in communities like the Navajo Nation.
Thủ công mỹ nghệ thúc đẩy bản sắc văn hóa trong cộng đồng như bộ lạc Navajo.
Handicrafts do not always receive proper recognition in modern society.
Thủ công mỹ nghệ không luôn nhận được sự công nhận đúng mức trong xã hội hiện đại.
Do handicrafts help improve local economies in developing countries?
Thủ công mỹ nghệ có giúp cải thiện nền kinh tế địa phương ở các nước đang phát triển không?
Họ từ
Từ "handicrafts" chỉ các sản phẩm được làm bằng tay, thường có giá trị nghệ thuật hoặc văn hóa cao. Khác với sản xuất công nghiệp, handicrafts thường nhấn mạnh vào tính độc đáo và sự tỉ mỉ trong từng sản phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng rộng rãi để chỉ các loại hàng thủ công, trong khi tiếng Anh Anh đôi khi nhấn mạnh hơn đến các sản phẩm truyền thống và phong cách địa phương. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở ngữ nghĩa mà còn phản ánh bản sắc văn hóa của từng khu vực.
Từ "handicrafts" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp hai yếu tố: "hand" (tay) và "craft" (nghề thủ công). "Hand" có nguồn gốc từ tiếng Latin "manus", nghĩa là tay, trong khi "craft" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cræft", biểu thị cho sự khéo léo, nghề nghiệp. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của các sản phẩm thủ công, thể hiện sự tài hoa và sáng tạo của con người, hiện nay thường được liên tưởng đến những sản phẩm được làm bằng tay với giá trị nghệ thuật cao.
Từ "handicrafts" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần thi Speaking và Writing của IELTS, đặc biệt khi thảo luận về văn hóa và nghệ thuật truyền thống. Trong phần Listening và Reading, tuy tần suất sử dụng có thể thấp hơn, nhưng từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến du lịch hoặc các hoạt động nghệ thuật. Ngoài ra, "handicrafts" cũng được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh như triển lãm nghệ thuật, chợ thủ công mỹ nghệ và các chương trình bảo vệ di sản văn hóa.