Bản dịch của từ Handicrafts trong tiếng Việt
Handicrafts
Handicrafts (Noun)
Đồ vật được làm bằng tay, đặc biệt là đồ vật truyền thống hoặc trang trí.
Objects that are made by hand especially ones that are traditional or decorative.
Many students appreciate local handicrafts during the cultural festival in Hanoi.
Nhiều sinh viên đánh giá cao các sản phẩm thủ công địa phương trong lễ hội văn hóa ở Hà Nội.
Not everyone understands the value of traditional handicrafts in modern society.
Không phải ai cũng hiểu giá trị của các sản phẩm thủ công truyền thống trong xã hội hiện đại.
Do you know any famous handicrafts from Vietnam that tourists buy?
Bạn có biết sản phẩm thủ công nổi tiếng nào từ Việt Nam mà du khách mua không?
Handicrafts (Noun Uncountable)
Handicrafts promote cultural identity in communities like the Navajo Nation.
Thủ công mỹ nghệ thúc đẩy bản sắc văn hóa trong cộng đồng như bộ lạc Navajo.
Handicrafts do not always receive proper recognition in modern society.
Thủ công mỹ nghệ không luôn nhận được sự công nhận đúng mức trong xã hội hiện đại.
Do handicrafts help improve local economies in developing countries?
Thủ công mỹ nghệ có giúp cải thiện nền kinh tế địa phương ở các nước đang phát triển không?