Bản dịch của từ Handicrafts trong tiếng Việt

Handicrafts

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handicrafts (Noun)

01

Đồ vật được làm bằng tay, đặc biệt là đồ vật truyền thống hoặc trang trí.

Objects that are made by hand especially ones that are traditional or decorative.

Ví dụ

Many students appreciate local handicrafts during the cultural festival in Hanoi.

Nhiều sinh viên đánh giá cao các sản phẩm thủ công địa phương trong lễ hội văn hóa ở Hà Nội.

Not everyone understands the value of traditional handicrafts in modern society.

Không phải ai cũng hiểu giá trị của các sản phẩm thủ công truyền thống trong xã hội hiện đại.

Do you know any famous handicrafts from Vietnam that tourists buy?

Bạn có biết sản phẩm thủ công nổi tiếng nào từ Việt Nam mà du khách mua không?

Handicrafts (Noun Uncountable)

01

Kỹ năng làm đồ vật bằng tay.

The skill of making objects by hand.

Ví dụ

Handicrafts promote cultural identity in communities like the Navajo Nation.

Thủ công mỹ nghệ thúc đẩy bản sắc văn hóa trong cộng đồng như bộ lạc Navajo.

Handicrafts do not always receive proper recognition in modern society.

Thủ công mỹ nghệ không luôn nhận được sự công nhận đúng mức trong xã hội hiện đại.

Do handicrafts help improve local economies in developing countries?

Thủ công mỹ nghệ có giúp cải thiện nền kinh tế địa phương ở các nước đang phát triển không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Handicrafts cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] In several mountainous areas of Vietnam, local people cut down vast areas of forest to make or furniture for tourists [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] The place I bought it from was a small shop at a really famous temple in Saigon [...]Trích: Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a place in a village that you visited | IELTS Speaking Part 2
[...] If we're talking about a vocational village, visitors can definitely try learning how to make a while in fishing villages people can try doing fisherman works [...]Trích: Describe a place in a village that you visited | IELTS Speaking Part 2

Idiom with Handicrafts

Không có idiom phù hợp