Bản dịch của từ Hangar trong tiếng Việt
Hangar

Hangar (Noun)
The military base has a large hangar for storing airplanes.
Căn cứ quân sự có một hangar lớn để lưu trữ máy bay.
The social event took place in the hangar at the airfield.
Sự kiện xã hội diễn ra trong hangar tại sân bay.
Is the hangar big enough to accommodate all the aircraft?
Hangar đủ lớn để chứa tất cả các máy bay không?
Dạng danh từ của Hangar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hangar | Hangars |
Hangar (Verb)
Do you think it's necessary to hangar private jets?
Bạn có nghĩ rằng việc đậu máy bay riêng trong hangar cần thiết không?
Pilots often hangar their planes to protect them from harsh weather.
Các phi công thường đậu máy bay của họ trong hangar để bảo vệ chúng khỏi thời tiết khắc nghiệt.
It's not common for small aircraft owners to hangar their planes.
Chủ nhân máy bay nhỏ không thường đậu máy bay của họ trong hangar.
Dạng động từ của Hangar (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hangar |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hangared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hangared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hangars |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hangaring |
Từ "hangar" chỉ một cấu trúc lớn được sử dụng để lưu trữ và bảo trì máy bay. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Phát âm của "hangar" là /ˈhæŋər/ trong tiếng Anh Mỹ và /ˈhæŋə/ trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này trong các tài liệu hàng không công nghiệp hơn.
Từ "hangar" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "hangar", được vay mượn từ tiếng Occitan "angard", mang nghĩa là "nơi trú ẩn". Từ này có nguồn gốc từ gốc La-tinh "guardare", nghĩa là "bảo vệ" hoặc "canh giữ". Ban đầu, "hangar" chỉ một cấu trúc để bảo vệ tàu thuyền, sau này được áp dụng cho các nhà chứa máy bay. Hiện nay, "hangar" chỉ không gian trong đó máy bay được bảo quản, tương đồng với ý nghĩa ban đầu về sự bảo vệ.
Từ "hangar" thường xuất hiện trong ngữ cảnh bài thi IELTS, đặc biệt liên quan đến các lĩnh vực như du lịch, vận tải và kỹ thuật. Tần suất sử dụng trong các thành phần nghe, nói và viết có thể không cao, nhưng lại xảy ra trong phần đọc, khi thảo luận về các cơ sở hạ tầng hàng không. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thảo và bài nghiên cứu liên quan đến ngành hàng không và điều kiện bảo quản phương tiện bay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp