Bản dịch của từ Hangar trong tiếng Việt

Hangar

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hangar (Noun)

01

Một tòa nhà lớn có diện tích sàn rộng, thường dùng để chứa máy bay.

A large building with an extensive floor area typically for housing aircraft.

Ví dụ

The military base has a large hangar for storing airplanes.

Căn cứ quân sự có một hangar lớn để lưu trữ máy bay.

The social event took place in the hangar at the airfield.

Sự kiện xã hội diễn ra trong hangar tại sân bay.

Is the hangar big enough to accommodate all the aircraft?

Hangar đủ lớn để chứa tất cả các máy bay không?

Dạng danh từ của Hangar (Noun)

SingularPlural

Hangar

Hangars

Hangar (Verb)

01

Nhà (máy bay) trong nhà chứa máy bay.

House an aircraft in a hangar.

Ví dụ

Do you think it's necessary to hangar private jets?

Bạn có nghĩ rằng việc đậu máy bay riêng trong hangar cần thiết không?

Pilots often hangar their planes to protect them from harsh weather.

Các phi công thường đậu máy bay của họ trong hangar để bảo vệ chúng khỏi thời tiết khắc nghiệt.

It's not common for small aircraft owners to hangar their planes.

Chủ nhân máy bay nhỏ không thường đậu máy bay của họ trong hangar.

Dạng động từ của Hangar (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hangar

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hangared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hangared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hangars

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hangaring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hangar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hangar

Không có idiom phù hợp