Bản dịch của từ Hangers on trong tiếng Việt
Hangers on
Idiom
Hangers on (Idiom)
Ví dụ
Many hangers on attended the party without any real purpose.
Nhiều người chỉ đi theo đã tham gia bữa tiệc mà không có mục đích thực sự.
Hangers on do not contribute to meaningful discussions in social groups.
Những người chỉ đi theo không đóng góp vào cuộc thảo luận có ý nghĩa trong các nhóm xã hội.
Are there many hangers on in your friend circle?
Có nhiều người chỉ đi theo trong vòng bạn bè của bạn không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Hangers on cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hangers on
Không có idiom phù hợp