Bản dịch của từ Hangover trong tiếng Việt
Hangover
Hangover (Noun)
The hangover from the previous generation's beliefs still lingers.
Hậu quả từ quan điểm của thế hệ trước vẫn còn đọng lại.
The hangover of outdated traditions affects societal progress.
Hậu quả của những truyền thống lỗi thời ảnh hưởng đến tiến bộ xã hội.
The hangover of colonial rule influences modern cultural practices.
Hậu quả của chế độ thực dân ảnh hưởng đến các tập tục văn hóa hiện đại.
After the party, she had a terrible hangover.
Sau bữa tiệc, cô ấy bị đau đầu kinh khủng.
His hangover made him regret drinking too much last night.
Cơn đau đầu của anh ấy khiến anh ấy hối hận vì uống quá nhiều đêm qua.
The next morning, they all complained of their hangovers.
Sáng hôm sau, họ tất cả đều than phiền về cơn đau đầu của mình.
Dạng danh từ của Hangover (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hangover | Hangovers |
Họ từ
Từ "hangover" chỉ trạng thái khó chịu và triệu chứng phát sinh sau khi uống quá nhiều rượu bia, thường bao gồm đau đầu, mệt mỏi, buồn nôn và khó chịu. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, đôi khi có thể nghe thấy cách nói "hangover" với giọng điệu nhẹ nhàng hơn. Thuật ngữ này phổ biến trong văn hóa đại chúng, thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để miêu tả cảm giác không thoải mái sau khi say rượu.
Từ "hangover" xuất phát từ cụm từ trong tiếng Anh cổ "hang over", có nghĩa là cảm giác khó chịu sau khi tiêu thụ quá nhiều rượu. Gốc tiếng Latinh của từ này có thể liên quan đến "hangere", nghĩa là "treo" hoặc "để lại", phản ánh trạng thái "treo lơ lửng" trong cảm xúc và sức khỏe của con người sau khi say rượu. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh đến trải nghiệm thể chất và tinh thần mà nhiều người gặp phải, thể hiện sự liên kết giữa tiêu thụ rượu và những hậu quả tiêu cực kéo dài.
Từ "hangover" là một thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề sức khỏe và lối sống. Trong phần Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về thói quen xã hội hoặc tác động của rượu. Ngoài IELTS, "hangover" cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh hàng ngày, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện về sự ảnh hưởng của việc uống rượu đối với cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp