Bản dịch của từ Happen to trong tiếng Việt
Happen to
Happen to (Idiom)
Xảy ra tình cờ hay bất ngờ.
To occur by chance or unexpectedly.
I happen to know Maria, a social worker in New York.
Tôi tình cờ biết Maria, một nhân viên xã hội ở New York.
They do not happen to have any events this weekend.
Họ không có sự kiện nào vào cuối tuần này.
Do you happen to meet anyone from the community today?
Bạn có tình cờ gặp ai từ cộng đồng hôm nay không?
Many social issues happen to affect young people's mental health today.
Nhiều vấn đề xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của thanh niên hôm nay.
Social changes do not happen to everyone equally in society.
Những thay đổi xã hội không xảy ra với mọi người một cách công bằng.
What social problems happen to impact our community the most?
Những vấn đề xã hội nào ảnh hưởng đến cộng đồng chúng ta nhiều nhất?
Many people happen to enjoy socializing at large gatherings like festivals.
Nhiều người tình cờ thích giao lưu tại các buổi lễ lớn.
Not everyone happens to feel comfortable in crowded social events.
Không phải ai cũng tình cờ cảm thấy thoải mái trong các sự kiện đông người.
Do you think people happen to connect better at smaller parties?
Bạn có nghĩ rằng mọi người tình cờ kết nối tốt hơn ở các bữa tiệc nhỏ không?
Cụm từ "happen to" thường được sử dụng để chỉ một sự kiện bất ngờ hoặc ngẫu nhiên. Trong tiếng Anh, "happen to" có thể được dùng để nhấn mạnh sự tình cờ trong một câu, ví dụ như "I happen to know her". Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể, chủ yếu tập trung vào ngữ âm và một số từ vựng khác. Tuy nhiên, cách sử dụng cụm từ này vẫn giữ nguyên giá trị ngữ nghĩa trong cả hai biến thể.
Cụm từ "happen to" xuất phát từ động từ tiếng Anh "happen", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "capere", nghĩa là "nắm bắt" hoặc "xảy ra". Trong tiếng Anh cổ, "happen" mang ý nghĩa là "xảy ra", "đến một cách tự nhiên". Sự hình thành cụm từ "happen to" đã phát triển từ cấu trúc này, diễn tả khả năng hoặc sự tình cờ xảy ra trong một bối cảnh nhất định. Hiện nay, "happen to" thường được sử dụng để chỉ sự bất ngờ hoặc ngẫu nhiên trong các tình huống.
Cụm từ "happen to" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường mô tả tình huống hoặc sự kiện. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn phong thông thường để diễn tả sự ngẫu nhiên hoặc tình huống không mong đợi. Trong các cuộc hội thoại, "happen to" thường được dùng để đề cập đến những tình huống bất ngờ trong cuộc sống hàng ngày.