Bản dịch của từ Hapuku trong tiếng Việt

Hapuku

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hapuku (Noun)

həpˈuku
həpˈuku
01

Cá xác tàu (họ polyprionidae); (hiện nay) cụ thể là polyprion oxyeios, một loài cá ăn thịt lớn được tìm thấy ngoài khơi new zealand và các bờ biển khác của vùng biển phía nam.

A wreckfish family polyprionidae now specifically polyprion oxygeneios a large perciform food fish found off new zealand and other coasts of southern waters.

Ví dụ

The hapuku is popular among fishermen in New Zealand's coastal waters.

Hapuku rất phổ biến trong số ngư dân ở vùng biển New Zealand.

Many people do not know about the hapuku fish species.

Nhiều người không biết về loài cá hapuku.

Is the hapuku a common catch in southern waters?

Hapuku có phải là một loài cá thường gặp ở vùng biển phía nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hapuku/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hapuku

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.