Bản dịch của từ Perciform trong tiếng Việt
Perciform

Perciform (Adjective)
Liên quan đến các loài cá thuộc bộ (perciformes) bao gồm những loài giống như cá rô. đây là bộ động vật có xương sống lớn nhất và bao gồm gần một nửa số loài cá có xương.
Relating to fishes of an order perciformes that comprises those resembling the perches this is the largest vertebrate order and includes nearly half of all bony fishes.
Perciform fish like bass are popular in many social gatherings.
Cá perciform như cá vược rất phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội.
Not all social events feature perciform species like tilapia or snapper.
Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều có các loài perciform như cá tilapia hoặc cá snapper.
Are perciform fishes often discussed in social settings like fishing clubs?
Có phải cá perciform thường được thảo luận trong các buổi gặp gỡ xã hội như câu lạc bộ câu cá không?
Perciform (Noun)
Một con cá biểu diễn.
A perciform fish.
The perciform fish is common in many coastal regions worldwide.
Cá perciform rất phổ biến ở nhiều vùng ven biển trên thế giới.
Not all perciform species are found in freshwater habitats.
Không phải tất cả các loài cá perciform đều sống trong môi trường nước ngọt.
Are perciform fish important for local fishing communities in Vietnam?
Cá perciform có quan trọng đối với các cộng đồng ngư dân địa phương ở Việt Nam không?
Từ "perciform" dùng để chỉ một nhóm cá thuộc bộ Perciformes, đặc trưng bởi hình dạng cơ thể thuôn dài và vây lưng thường phân chia thành hai phần. Nhóm cá này bao gồm nhiều loại cá quan trọng như cá vược và cá ngừ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh học, việc sử dụng "perciform" có thể nhấn mạnh đến vai trò sinh thái và tầm quan trọng trong ngành đánh bắt cá.
Từ "perciform" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "perca", nghĩa là cá vứng. Sự hình thành từ này phản ánh đặc trưng của một nhóm cá có hình dáng tương tự như cá vứng, thường thuộc bộ Perciformes. Ý nghĩa hiện tại của "perciform" thường được sử dụng trong ngành sinh vật học để chỉ các loài cá có thân hình thon dài, chiếm ưu thế trong môi trường nước ngọt và mặn. Do đó, từ này không chỉ phản ánh hình dáng mà còn cho thấy tính phân loại sinh học trong nghiên cứu động vật học.
Từ "perciform" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh sinh học, đặc biệt là trong phân loại cá ở bộ Perciformes, một trong những bộ cá lớn nhất. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần đọc và viết nhưng không thường xuyên trong phần nói hay nghe do tính chuyên môn của nó. Từ này thường được sử dụng trong các bài báo khoa học, tài liệu nghiên cứu và các cuộc thảo luận về đa dạng sinh học và sinh thái học liên quan đến cá.