Bản dịch của từ Perciform trong tiếng Việt

Perciform

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perciform (Adjective)

pɚsˈɪfɚm
pɚsˈɪfɚm
01

Liên quan đến các loài cá thuộc bộ (perciformes) bao gồm những loài giống như cá rô. đây là bộ động vật có xương sống lớn nhất và bao gồm gần một nửa số loài cá có xương.

Relating to fishes of an order perciformes that comprises those resembling the perches this is the largest vertebrate order and includes nearly half of all bony fishes.

Ví dụ

Perciform fish like bass are popular in many social gatherings.

Cá perciform như cá vược rất phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội.

Not all social events feature perciform species like tilapia or snapper.

Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều có các loài perciform như cá tilapia hoặc cá snapper.

Are perciform fishes often discussed in social settings like fishing clubs?

Có phải cá perciform thường được thảo luận trong các buổi gặp gỡ xã hội như câu lạc bộ câu cá không?

Perciform (Noun)

pɚsˈɪfɚm
pɚsˈɪfɚm
01

Một con cá biểu diễn.

A perciform fish.

Ví dụ

The perciform fish is common in many coastal regions worldwide.

Cá perciform rất phổ biến ở nhiều vùng ven biển trên thế giới.

Not all perciform species are found in freshwater habitats.

Không phải tất cả các loài cá perciform đều sống trong môi trường nước ngọt.

Are perciform fish important for local fishing communities in Vietnam?

Cá perciform có quan trọng đối với các cộng đồng ngư dân địa phương ở Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perciform/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perciform

Không có idiom phù hợp