Bản dịch của từ Harbor suspicion trong tiếng Việt
Harbor suspicion

Harbor suspicion (Verb)
Để giữ cảm giác nghi ngờ, đặc biệt là về một cái gì đó sai trái, ẩn.
To keep feelings of suspicion especially of something wrong hidden.
Many people harbor suspicion about the government's handling of COVID-19.
Nhiều người nghi ngờ về cách chính phủ xử lý COVID-19.
They do not harbor suspicion towards their neighbors after the incident.
Họ không nghi ngờ hàng xóm sau sự cố đó.
Do you harbor suspicion about the motives behind the new law?
Bạn có nghi ngờ về động cơ của luật mới không?
Harbor suspicion (Noun)
The harbor provides safety for boats during stormy weather.
Cảng bảo vệ an toàn cho thuyền trong thời tiết bão tố.
The harbor does not allow large ships to dock at night.
Cảng không cho phép tàu lớn cập bến vào ban đêm.
Is the harbor open for small boats this weekend?
Cảng có mở cửa cho thuyền nhỏ vào cuối tuần này không?
Cụm từ "harbor suspicion" trong tiếng Anh có nghĩa là nuôi dưỡng hoặc giữ lại sự nghi ngờ đối với một ai đó hoặc một điều gì đó. "Harbor" trong ngữ cảnh này không liên quan đến nghĩa gốc của nó về bến cảng mà mang ý nghĩa tâm lý, chỉ việc giữ lại suy nghĩ tiêu cực. Cụm từ này được dùng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, hình thức viết hay nghĩa, nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh văn cảnh khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Cụm từ "harbor suspicion" bắt nguồn từ động từ "harbor" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Pháp "aborde" nghĩa là nơi trú ẩn, và từ latinh "portus", chỉ một nơi trú ngụ an toàn. Từ "suspicion" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "suspicio", có nghĩa là sự nghi ngờ. Trong bối cảnh hiện tại, "harbor suspicion" mô tả việc giữ ý nghĩ nghi ngờ trong tâm trí, phản ánh sự rụt rè hoặc lo lắng về người khác, cho thấy sự liên kết giữa các cảm xúc và không gian trú ẩn.
Cụm từ "harbor suspicion" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về mối quan hệ cá nhân hoặc các tình huống xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và văn học để chỉ cảm giác nghi ngờ hoặc thiếu tin tưởng đối với một người hoặc một tình huống. Sự diễn đạt này thường liên quan đến các tình huống căng thẳng hoặc phức tạp trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp