Bản dịch của từ Harbor suspicion trong tiếng Việt

Harbor suspicion

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harbor suspicion (Verb)

hˈɑɹbɚ səspˈɪʃən
hˈɑɹbɚ səspˈɪʃən
01

Để giữ cảm giác nghi ngờ, đặc biệt là về một cái gì đó sai trái, ẩn.

To keep feelings of suspicion especially of something wrong hidden.

Ví dụ

Many people harbor suspicion about the government's handling of COVID-19.

Nhiều người nghi ngờ về cách chính phủ xử lý COVID-19.

They do not harbor suspicion towards their neighbors after the incident.

Họ không nghi ngờ hàng xóm sau sự cố đó.

Do you harbor suspicion about the motives behind the new law?

Bạn có nghi ngờ về động cơ của luật mới không?

Harbor suspicion (Noun)

hˈɑɹbɚ səspˈɪʃən
hˈɑɹbɚ səspˈɪʃən
01

Nơi mà tàu thuyền có thể được giữ an toàn trước thời tiết hoặc không bị theo dõi.

A place where ships and boats can be kept safe from the weather or from being followed.

Ví dụ

The harbor provides safety for boats during stormy weather.

Cảng bảo vệ an toàn cho thuyền trong thời tiết bão tố.

The harbor does not allow large ships to dock at night.

Cảng không cho phép tàu lớn cập bến vào ban đêm.

Is the harbor open for small boats this weekend?

Cảng có mở cửa cho thuyền nhỏ vào cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/harbor suspicion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Harbor suspicion

Không có idiom phù hợp