Bản dịch của từ Hard rock trong tiếng Việt

Hard rock

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hard rock (Idiom)

01

Một tình huống khó khăn hoặc đầy thử thách.

A situation that is difficult or challenging.

Ví dụ

Writing about climate change is a hard rock for many students.

Viết về biến đổi khí hậu là một tảng đá khó khăn đối với nhiều sinh viên.

Not being able to express opinions freely is a hard rock.

Không thể tự do bày tỏ ý kiến là một tảng đá khó khăn.

Is discussing sensitive topics like politics a hard rock in IELTS?

Việc thảo luận về chủ đề nhạy cảm như chính trị có phải là một tảng đá khó khăn trong IELTS không?

02

Một loại nhạc có đặc điểm là nhịp mạnh và âm thanh lớn.

A type of music characterized by a strong beat and loud sound.

Ví dụ

Many teenagers enjoy listening to hard rock music.

Nhiều thiếu niên thích nghe nhạc hard rock.

I don't like the hard rock genre; it's too loud for me.

Tôi không thích thể loại nhạc hard rock; nó quá ồn.

Do you think hard rock music is suitable for a party?

Bạn nghĩ nhạc hard rock phù hợp cho một bữa tiệc không?

03

Nhạc rock bắt nguồn từ những năm 1960 và có nhiều thể loại phụ khác nhau.

Rock music that originated in the 1960s and has various subgenres.

Ví dụ

Many young people enjoy listening to hard rock music.

Nhiều người trẻ thích nghe nhạc hard rock.

Some people find hard rock music too loud and aggressive.

Một số người thấy nhạc hard rock quá ồn và hung dữ.

Do you think hard rock music is popular among teenagers?

Bạn nghĩ nhạc hard rock phổ biến trong số thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hard rock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hard rock

Không có idiom phù hợp