Bản dịch của từ Harmed trong tiếng Việt
Harmed
Harmed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tổn hại.
Simple past and past participle of harm.
Many communities were harmed by the recent economic downturn in 2023.
Nhiều cộng đồng đã bị tổn thương bởi suy thoái kinh tế gần đây năm 2023.
The policy did not harm the local businesses as expected.
Chính sách này không gây hại cho các doanh nghiệp địa phương như mong đợi.
Did the new law harm any vulnerable groups in society?
Luật mới có gây hại cho bất kỳ nhóm yếu thế nào trong xã hội không?
Dạng động từ của Harmed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Harm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Harmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Harmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Harms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Harming |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp