Bản dịch của từ Harmed trong tiếng Việt
Harmed

Harmed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tổn hại.
Simple past and past participle of harm.
Many communities were harmed by the recent economic downturn in 2023.
Nhiều cộng đồng đã bị tổn thương bởi suy thoái kinh tế gần đây năm 2023.
The policy did not harm the local businesses as expected.
Chính sách này không gây hại cho các doanh nghiệp địa phương như mong đợi.
Did the new law harm any vulnerable groups in society?
Luật mới có gây hại cho bất kỳ nhóm yếu thế nào trong xã hội không?
Dạng động từ của Harmed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Harm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Harmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Harmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Harms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Harming |
Họ từ
Từ "harmed" là quá khứ phân từ của động từ "harm", có nghĩa là gây thiệt hại, tổn hại hoặc làm đau đớn cho ai đó hoặc cái gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và nghĩa của từ này vẫn giữ nguyên; tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi trong các ngữ cảnh khác nhau. Cụ thể, "harmed" thường được dùng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc y khoa để chỉ các tác động tiêu cực đến sức khỏe hoặc điều kiện sống.
Từ "harmed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "har mean", có nghĩa là "làm hại" hay "đánh đập". Gốc Latin của nó xuất phát từ từ "harmus", có nghĩa là "thiệt hại" hoặc "tổn thương". Trong quá trình phát triển, từ này đã được sử dụng để chỉ việc gây ra tổn thương về cả thể chất lẫn tinh thần. Sự phát triển ngữ nghĩa này gắn liền với khái niệm gây ra bất lợi, trở thành thuật ngữ chỉ tình trạng bị tổn thương trong cả ngữ cảnh pháp lý và xã hội hiện đại.
Từ "harmed" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất tương đối cao, liên quan đến các chủ đề về sức khỏe, môi trường và xã hội. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về tác động tiêu cực của hành động hoặc quyết định đến cá nhân hoặc cộng đồng. Trong các ngữ cảnh khác, "harmed" thường được dùng trong các nghiên cứu, báo cáo liên quan đến thiệt hại hoặc rủi ro.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



