Bản dịch của từ Harmonisation trong tiếng Việt
Harmonisation

Harmonisation (Noun)
Harmonisation of community efforts improved local social services in 2022.
Việc hài hòa các nỗ lực cộng đồng đã cải thiện dịch vụ xã hội địa phương vào năm 2022.
The harmonisation of cultures is not always easy in diverse societies.
Việc hài hòa các nền văn hóa không phải lúc nào cũng dễ dàng trong các xã hội đa dạng.
Is harmonisation of social policies necessary for a peaceful society?
Liệu việc hài hòa các chính sách xã hội có cần thiết cho một xã hội hòa bình không?
Họ từ
Harmonisation là từ chỉ quá trình điều chỉnh, phối hợp các yếu tố khác nhau để đạt được sự nhất quán và đồng điệu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như pháp luật, kinh tế và văn hóa. Trong tiếng Anh Anh, "harmonisation" thường được dùng để chỉ việc điều chỉnh các quy định hoặc tiêu chuẩn giữa các quốc gia trong Liên minh châu Âu, trong khi "harmonization" trong tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn về sự kết hợp linh hoạt trong hoạt động kinh doanh và quản lý.
Từ "harmonisation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "harmonia", có nghĩa là sự hòa hợp, được hình thành từ tiếng Hy Lạp "ἁρμονία" (harmonía), liên quan đến khái niệm về sự kết hợp của những yếu tố khác nhau thành một tổng thể thống nhất. Với sự phát triển của các lĩnh vực như âm nhạc, xã hội học và chính trị, thuật ngữ này đã mở rộng nghĩa sang việc đưa ra sự nhất quán trong quy định, pháp luật và quy trình. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện tầm quan trọng của việc tìm kiếm sự đồng thuận trong bối cảnh phức tạp.
Từ "harmonisation" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi thảo luận về chính sách và pháp luật hoặc trong các ngữ cảnh xã hội. Trong Speaking và Writing, từ này ít phổ biến hơn, nhưng có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến văn hóa và kế hoạch phát triển. Trong các ngữ cảnh khác, "harmonisation" thường được sử dụng khi đề cập đến sự đồng nhất hoặc điều chỉnh các quy định, tiêu chuẩn hoặc quy trình giữa các cá nhân hoặc tổ chức nhằm đạt được sự nhất quán và hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp