Bản dịch của từ Harmonization trong tiếng Việt
Harmonization
Harmonization (Verb)
Hành động làm cho một cái gì đó phù hợp hơn hoặc tương thích.
The act of making something more consistent or compatible.
The community project aims to harmonize local cultures through shared events.
Dự án cộng đồng nhằm hòa hợp các nền văn hóa địa phương qua sự kiện chung.
They do not harmonize their rules for social gatherings effectively.
Họ không hòa hợp các quy tắc cho các buổi gặp mặt xã hội một cách hiệu quả.
How can we harmonize different social customs in our town?
Làm thế nào chúng ta có thể hòa hợp các phong tục xã hội khác nhau trong thị trấn của mình?
Harmonization (Noun)
Quá trình làm cho mọi thứ trở nên nhất quán hoặc tương thích hơn.
The process of making things more consistent or compatible.
Harmonization of laws improves social justice in many communities across America.
Việc hài hòa hóa các luật cải thiện công lý xã hội ở nhiều cộng đồng tại Mỹ.
The project did not achieve harmonization among diverse cultural groups effectively.
Dự án không đạt được sự hài hòa giữa các nhóm văn hóa đa dạng một cách hiệu quả.
How can harmonization help reduce social inequalities in urban areas?
Làm thế nào để việc hài hòa hóa có thể giúp giảm bất bình đẳng xã hội ở các khu vực đô thị?
Họ từ
"Harmonization" là thuật ngữ chỉ quá trình đồng nhất hóa hoặc tạo sự nhất quán giữa các quy trình, hệ thống hoặc tiêu chuẩn trong một lĩnh vực nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong chính sách công, thương mại quốc tế và quản lý chất lượng. Trong tiếng Anh, "harmonization" được sử dụng ở cả Anh và Mỹ với nghĩa tương tự, mặc dù "harmonisation" (điền "s") thường gặp hơn trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở việc sử dụng và viết tắt chính thức.
Từ "harmonization" xuất phát từ gốc Latinh "harmonia", có nghĩa là sự phối hợp, sự hòa quyện. Trong tiếng Hy Lạp, "harmonía" cũng mang nghĩa cân bằng và sự hòa hợp. Thuật ngữ này đã phát triển trong các lĩnh vực âm nhạc, luật lệ, và chính trị để chỉ việc làm cho các yếu tố khác nhau hoạt động đồng bộ và hiệu quả với nhau. Ngày nay, nó chỉ quá trình tạo ra sự đồng nhất trong các hệ thống hoặc quy định khác nhau, nhấn mạnh sự cần thiết của sự hòa hợp trong môi trường đa dạng.
Từ "harmonization" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening và Writing, liên quan đến chủ đề về hợp tác quốc tế, chính sách, và văn hóa. Tần suất sử dụng cao trong ngữ cảnh xã hội và kinh tế, phản ánh nhu cầu về sự đồng bộ hóa trong các hệ thống và quy định. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các văn bản học thuật và chính sách để nhấn mạnh sự nhất quán và sự hợp tác giữa các quốc gia hoặc tổ chức khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp