Bản dịch của từ Harm trong tiếng Việt
Harm

Harm(Verb)
Bị thương về mặt thể chất.
Dạng động từ của Harm (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Harm |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Harmed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Harmed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Harms |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Harming |
Harm(Noun Countable)
Tai hại, tổn hao, thiệt hại.
Harm, loss, damage.
Harm(Noun)
Thương tích về thể chất, đặc biệt là thương tích do cố ý gây ra.
Physical injury, especially that which is deliberately inflicted.

Dạng danh từ của Harm (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Harm | Harms |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "harm" có nghĩa là gây ra tổn thương hoặc thiệt hại cho một người hoặc một vật. Trong tiếng Anh, "harm" được sử dụng như một danh từ và động từ, ví dụ: "to do harm" (gây hại). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có sự tương đồng về hình thức và nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, phong cách và tần suất sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng các cụm từ liên quan đến "harm" trong các tài liệu pháp lý và y tế.
Từ "harm" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "herm", có nghĩa là "tổn thương" hoặc "ác hại". Nó có liên quan đến từ Latin "maledictio", nhấn mạnh sự kiện xấu hoặc tổn hại đến người khác. Suốt quá trình phát triển, "harm" vẫn giữ nguyên nghĩa gốc liên quan đến việc gây ra thiệt hại về thể chất hoặc tinh thần. Hiện nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh pháp lý và đạo đức, mang ý nghĩa mạnh mẽ về trách nhiệm và hậu quả đối với hành vi của con người.
Từ "harm" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các vấn đề xã hội, sức khỏe và môi trường. Trong Reading và Listening, từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh như nghiên cứu khoa học và chính sách công. Ngoài ra, từ "harm" cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tác động tiêu cực của hành vi, chất độc hoặc chính sách lên con người và môi trường.
Họ từ
Từ "harm" có nghĩa là gây ra tổn thương hoặc thiệt hại cho một người hoặc một vật. Trong tiếng Anh, "harm" được sử dụng như một danh từ và động từ, ví dụ: "to do harm" (gây hại). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có sự tương đồng về hình thức và nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, phong cách và tần suất sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng các cụm từ liên quan đến "harm" trong các tài liệu pháp lý và y tế.
Từ "harm" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "herm", có nghĩa là "tổn thương" hoặc "ác hại". Nó có liên quan đến từ Latin "maledictio", nhấn mạnh sự kiện xấu hoặc tổn hại đến người khác. Suốt quá trình phát triển, "harm" vẫn giữ nguyên nghĩa gốc liên quan đến việc gây ra thiệt hại về thể chất hoặc tinh thần. Hiện nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh pháp lý và đạo đức, mang ý nghĩa mạnh mẽ về trách nhiệm và hậu quả đối với hành vi của con người.
Từ "harm" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các vấn đề xã hội, sức khỏe và môi trường. Trong Reading và Listening, từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh như nghiên cứu khoa học và chính sách công. Ngoài ra, từ "harm" cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tác động tiêu cực của hành vi, chất độc hoặc chính sách lên con người và môi trường.
