Bản dịch của từ Harms trong tiếng Việt
Harms

Harms (Noun)
Thương tích về thể chất, đặc biệt là thương tích được cố ý gây ra.
Physical injury especially that which is deliberately inflicted.
The new law reduces harms caused by domestic violence in families.
Luật mới giảm thiểu tổn hại do bạo lực gia đình trong các gia đình.
Many believe that social media harms mental health in teenagers.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội gây hại cho sức khỏe tâm thần ở thanh thiếu niên.
Do you think bullying harms students in school environments significantly?
Bạn có nghĩ rằng bắt nạt gây hại cho học sinh trong môi trường trường học không?
Dạng danh từ của Harms (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Harm | Harms |
Harms (Verb)
Smoking harms people's health, increasing risks of lung cancer significantly.
Hút thuốc gây hại cho sức khỏe, làm tăng nguy cơ ung thư phổi.
Excessive screen time does not harm children's development as many believe.
Thời gian sử dụng màn hình quá mức không gây hại cho sự phát triển của trẻ em như nhiều người nghĩ.
Does pollution harm urban communities more than rural ones in 2023?
Ô nhiễm có gây hại cho cộng đồng thành phố nhiều hơn cộng đồng nông thôn vào năm 2023 không?
Dạng động từ của Harms (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Harm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Harmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Harmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Harms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Harming |
Họ từ
Từ "harms" là danh từ số nhiều của "harm", có nghĩa là những tổn thương, thiệt hại hoặc tác động tiêu cực đến sức khỏe, tinh thần hoặc tài sản của người khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "harms" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc y tế để chỉ những hậu quả xấu resulting from negligence hay hành vi sai trái. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có cách sử dụng tương tự nhưng thường đi kèm với các thuật ngữ pháp lý khác.
Từ "harms" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hermen", có nghĩa là "để làm tổn thương". Gốc Latin của từ này là “carma,” nghĩa là "tổn thương" hoặc "chấn thương". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động gây hại hoặc ảnh hưởng xấu đến người khác hoặc sự vật. Hiện tại, "harms" thường được sử dụng để mô tả những hậu quả tiêu cực mà một hành động có thể mang lại trong các lĩnh vực như luật pháp, y tế và đạo đức.
Từ "harms" (tổn hại) xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói về môi trường, sức khỏe, và xã hội. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về tác động tiêu cực của hành vi hay sự kiện đến con người hoặc môi trường. Ngoài ra, "harms" còn thường gặp trong nghiên cứu khoa học và báo cáo chính sách, thể hiện những nguy cơ và tác động xấu cần được xem xét và giải quyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



