Bản dịch của từ Harm trong tiếng Việt

Harm

Verb Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harm(Verb)

hɑːm
hɑːrm
01

Gây hại, làm tổn hại.

Causing harm, harming.

Ví dụ
02

Bị thương về mặt thể chất.

Physically injure.

Ví dụ

Dạng động từ của Harm (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Harm

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Harmed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Harmed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Harms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Harming

Harm(Noun Countable)

hɑːm
hɑːrm
01

Tai hại, tổn hao, thiệt hại.

Harm, loss, damage.

Ví dụ

Harm(Noun)

hˈɑɹm
hˈɑɹm
01

Thương tích về thể chất, đặc biệt là thương tích do cố ý gây ra.

Physical injury, especially that which is deliberately inflicted.

harm là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Harm (Noun)

SingularPlural

Harm

Harms

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ