Bản dịch của từ Harpy trong tiếng Việt

Harpy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harpy (Noun)

hˈɑɹpi
hˈɑɹpi
01

Một con quái vật hung hãn được mô tả là có đầu và thân phụ nữ, có cánh và móng vuốt của chim hoặc được miêu tả là chim săn mồi có khuôn mặt phụ nữ.

A rapacious monster described as having a woman's head and body and a bird's wings and claws or depicted as a bird of prey with a woman's face.

Ví dụ

The harpy in Greek mythology was known for stealing food.

Harpy trong thần thoại Hy Lạp nổi tiếng vì đánh cắp thức ăn.

Legends say harpies would punish wrongdoers in the underworld.

Truyền thuyết kể rằng harpies sẽ trừng phạt kẻ làm ác trong âm phủ.

The harpy's appearance was a blend of woman and bird features.

Hình dạng của harpy kết hợp giữa đặc điểm của phụ nữ và chim.

02

Một người phụ nữ tham lam và khó chịu.

A grasping, unpleasant woman.

Ví dụ

The harpy demanded money from her friends at the party.

Người phụ nữ tham lam yêu cầu tiền từ bạn bè tại bữa tiệc.

The harpy's behavior towards her colleagues caused tension in the office.

Hành vi của người phụ nữ tham lam đối với đồng nghiệp gây ra căng thẳng trong văn phòng.

Everyone avoided the harpy due to her selfish and demanding nature.

Mọi người tránh xa người phụ nữ tham lam vì tính cách ích kỷ và đòi hỏi của cô ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/harpy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Harpy

Không có idiom phù hợp