Bản dịch của từ Harsh sentence trong tiếng Việt

Harsh sentence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harsh sentence(Noun)

hˈɑɹʃ sˈɛntəns
hˈɑɹʃ sˈɛntəns
01

Một tuyên bố hoặc mệnh lệnh nghiêm khắc có thể gây khó chịu hoặc đau khổ.

A severe or stern statement or command that can cause discomfort or distress.

Ví dụ
02

Một bản án pháp lý áp dụng hình phạt nặng nề cho một người bị kết án.

A legal sentence that imposes a severe punishment on a convicted person.

Ví dụ
03

Một câu hoặc nhóm từ được diễn đạt một cách nghiêm khắc hoặc chỉ trích.

A phrase or group of words that is expressed in a severe or critical manner.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh