Bản dịch của từ Harsh sentence trong tiếng Việt

Harsh sentence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harsh sentence (Noun)

hˈɑɹʃ sˈɛntəns
hˈɑɹʃ sˈɛntəns
01

Một tuyên bố hoặc mệnh lệnh nghiêm khắc có thể gây khó chịu hoặc đau khổ.

A severe or stern statement or command that can cause discomfort or distress.

Ví dụ

The teacher's harsh sentence upset the students during the meeting.

Câu nói nghiêm khắc của giáo viên đã làm học sinh khó chịu trong cuộc họp.

The harsh sentence did not help resolve the social issue.

Câu nói nghiêm khắc không giúp giải quyết vấn đề xã hội.

Did the harsh sentence affect the community's response to the event?

Câu nói nghiêm khắc có ảnh hưởng đến phản ứng của cộng đồng đối với sự kiện không?

The teacher's harsh sentence shocked the students during the discussion.

Câu nói nghiêm khắc của giáo viên đã khiến học sinh sốc trong buổi thảo luận.

Her harsh sentence did not help resolve the social conflict.

Câu nói nghiêm khắc của cô ấy không giúp giải quyết xung đột xã hội.

02

Một bản án pháp lý áp dụng hình phạt nặng nề cho một người bị kết án.

A legal sentence that imposes a severe punishment on a convicted person.

Ví dụ

The judge gave a harsh sentence to the thief last week.

Thẩm phán đã đưa ra một bản án khắc nghiệt cho kẻ trộm tuần trước.

The harsh sentence did not deter others from committing crimes.

Bản án khắc nghiệt không ngăn cản người khác phạm tội.

Is the harsh sentence fair for first-time offenders like John?

Bản án khắc nghiệt có công bằng cho những người phạm tội lần đầu như John không?

The judge delivered a harsh sentence to the repeat offender, John Smith.

Thẩm phán đã tuyên án nghiêm khắc với tội phạm tái phạm, John Smith.

Many believe the harsh sentence was too severe for minor crimes.

Nhiều người tin rằng án phạt nghiêm khắc quá nặng cho tội nhỏ.

03

Một câu hoặc nhóm từ được diễn đạt một cách nghiêm khắc hoặc chỉ trích.

A phrase or group of words that is expressed in a severe or critical manner.

Ví dụ

The harsh sentence shocked the community after the trial of John Smith.

Bản án nghiêm khắc đã gây sốc cho cộng đồng sau phiên tòa của John Smith.

The judge did not give a harsh sentence to the young offender.

Thẩm phán đã không đưa ra bản án nghiêm khắc cho người phạm tội trẻ.

Why was the harsh sentence imposed on the protestors in 2022?

Tại sao bản án nghiêm khắc lại được đưa ra cho những người biểu tình năm 2022?

The harsh sentence shocked everyone at the community meeting last night.

Câu phạt nghiêm khắc khiến mọi người sốc tại cuộc họp cộng đồng tối qua.

The judge did not issue a harsh sentence for minor offenses.

Thẩm phán không đưa ra câu phạt nghiêm khắc cho các vi phạm nhỏ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Harsh sentence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Harsh sentence

Không có idiom phù hợp