Bản dịch của từ Harvest table trong tiếng Việt

Harvest table

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harvest table (Noun)

hˈɑɹvəst tˈeɪbəl
hˈɑɹvəst tˈeɪbəl
01

Bàn được sử dụng để thu thập hoặc trưng bày sản phẩm thu hoạch, đặc biệt trong các bối cảnh nông nghiệp.

A table used for gathering or displaying harvests, especially in agricultural contexts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bàn nơi thực phẩm được phục vụ và chia sẻ trong một lễ hội hoặc bữa tiệc thu hoạch.

A table where food is served and shared during a harvest celebration or feast.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Bàn được thiết lập với mục đích thu thập và xử lý các sản phẩm thu hoạch.

A table set up for the purpose of collecting and processing harvest products.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Harvest table cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Harvest table

Không có idiom phù hợp