Bản dịch của từ Hatband trong tiếng Việt

Hatband

Noun [U/C]

Hatband (Noun)

hˈætbænd
hˈætbænd
01

Một dải ruy băng trang trí bao quanh chiếc mũ, được giữ ở vị trí phía trên vành mũ.

A decorative ribbon encircling a hat held in position above the brim

Ví dụ

She wore a beautiful hatband at the wedding last Saturday.

Cô ấy đã đeo một dải băng trang trí đẹp trên mũ tại đám cưới thứ Bảy vừa qua.

He did not like the hatband on his new hat.

Anh ấy không thích dải băng trên chiếc mũ mới của mình.

Did you see her colorful hatband at the social event?

Bạn có thấy dải băng màu sắc của cô ấy tại sự kiện xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hatband

tˈaɪt ˈæz dˈɪks hˈætbˌænd

Chật như nêm

Very tight.

The budget for the event was tight as dick's hatband.

Ngân sách cho sự kiện rất chặt chẽ như dây nịt.