Bản dịch của từ Hatband trong tiếng Việt
Hatband
Hatband (Noun)
Một dải ruy băng trang trí bao quanh chiếc mũ, được giữ ở vị trí phía trên vành mũ.
A decorative ribbon encircling a hat held in position above the brim.
She wore a beautiful hatband at the wedding last Saturday.
Cô ấy đã đeo một dải băng trang trí đẹp trên mũ tại đám cưới thứ Bảy vừa qua.
He did not like the hatband on his new hat.
Anh ấy không thích dải băng trên chiếc mũ mới của mình.
Did you see her colorful hatband at the social event?
Bạn có thấy dải băng màu sắc của cô ấy tại sự kiện xã hội không?
Họ từ
"Hatband" là một từ chỉ dải băng hoặc dây quấn trang trí trên mũ. Dải này thường được làm từ vải, da hoặc vật liệu khác và được sử dụng để tăng tính thẩm mỹ cho mũ, đồng thời có thể mang chức năng định danh. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "hatband" phổ biến hơn trong các cuộc hội thoại liên quan đến thời trang và phụ kiện.
Từ "hatband" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, được cấu thành từ hai phần: "hat" (mũ) và "band" (dải, băng). Tiếng Latin có từ gốc "bandum", chỉ một dải băng dùng để buộc. Từ giữa thế kỷ 19, "hatband" chỉ đến dải băng trang trí quanh mũ, thường mang tính thẩm mỹ hoặc biểu trưng. Sự kết hợp này phản ánh sự phát triển trong văn hóa thời trang, nơi việc sử dụng phụ kiện để thể hiện cá tính và phong cách đã trở thành điều phổ biến.
Từ "hatband" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "hatband" chủ yếu được sử dụng trong thời trang và lĩnh vực trang phục, thường chỉ phần trang trí quanh mũ, như băng đô hay dây buộc. Thuật ngữ này có thể gặp trong các bài viết về phong cách thời trang hoặc trong các cuộc thảo luận về phụ kiện, nhưng không phổ biến trong văn nói hay văn viết học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp