Bản dịch của từ Dick trong tiếng Việt

Dick

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dick (Noun)

dɪk
dˈɪk
01

Không chính thức: một thám tử tư.

Informal: a private detective.

Ví dụ

Jack hired a dick to investigate his missing wallet.

Jack thuê một thám tử riêng để điều tra chiếc ví mất.

The dick uncovered the truth about the mysterious disappearance.

Thám tử phát hiện sự thật về sự biến mất bí ẩn.

The socialite consulted a dick to solve the blackmail case discreetly.

Người nổi tiếng tham khảo một thám tử để giải quyết vụ ám sát một cách kín đáo.

02

Một thám tử.

A detective.

Ví dụ

The dick solved the case quickly.

Thám tử giải quyết vụ án nhanh chóng.

We hired a dick to investigate the theft.

Chúng tôi thuê một thám tử để điều tra vụ trộm.

The famous dick uncovered a major fraud scheme.

Thám tử nổi tiếng đã phát hiện một kế hoạch gian lận lớn.

Dạng danh từ của Dick (Noun)

SingularPlural

Dick

Dicks

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dick cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dick

tˈaɪt ˈæz dˈɪks hˈætbˌænd

Chật như nêm

Very tight.

The budget for the event was tight as dick's hatband.

Ngân sách cho sự kiện rất chặt chẽ như dây nịt.

ˈɛvɚi tˈɑm, dˈɪk, ənd hˈɛɹi

Ai ai cũng vậy/ Người thường như bao người khác

Everyone, without discrimination; ordinary people.

Every Tom, Dick, and Harry is welcome to join the community event.

Mọi người, không phân biệt, đều được chào đón tham gia sự kiện cộng đồng.

Thành ngữ cùng nghĩa: any tom dick and harry...