Bản dịch của từ Haunch trong tiếng Việt

Haunch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haunch (Noun)

hɑntʃ
hɑntʃ
01

Mặt của một vòm, giữa vương miện và trụ cầu.

The side of an arch between the crown and the pier.

Ví dụ

The haunch of the bridge was beautifully decorated with intricate carvings.

Bên hông của cây cầu được trang trí đẹp với những khắc dấu tinh xảo.

The haunch of the cathedral displayed stunning stained glass windows.

Bên hông của nhà thờ có cửa sổ kính nhuộm sắc đẹp mắt.

The haunch of the ancient building showed signs of erosion over time.

Bên hông của công trình cổ xưa thể hiện dấu hiệu bị xói mòn theo thời gian.

02

Mông và đùi được xem xét cùng nhau ở người hoặc động vật.

A buttock and thigh considered together in a human or animal.

Ví dụ

She injured her haunch while hiking in the mountains.

Cô ấy bị thương ở hông khi leo núi.

The dog wagged its tail and scratched its haunch.

Con chó lắc đuôi và gãi hông của nó.

The yoga instructor emphasized stretching the haunch muscles.

Người hướng dẫn yoga nhấn mạnh việc duỗi cơ hông.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/haunch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haunch

Không có idiom phù hợp